Một trong những điểm mới nổi bật là việc lần đầu tiên trong dự thảo các văn kiện khẳng định phải “đột phá phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh tự chủ, tự lực, tự cường, lưỡng dụng, hiện đại”. Ở các kỳ đại hội trước, nhất là từ Đại hội IX đến Đại hội XIII, chủ trương phát triển công nghiệp quốc phòng thường được đặt trong mối quan hệ với hiện đại hóa Quân đội và nâng cao tiềm lực phòng thủ, song chủ yếu dừng ở định hướng “xây dựng” hoặc “phát triển”. Đến Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV, khái niệm “đột phá phát triển” cho thấy sự chuyển biến về chất, phản ánh ý chí chính trị mạnh mẽ nhằm tạo bước nhảy vọt về trình độ tự chủ chiến lược của nền công nghiệp quốc phòng, an ninh. Việc bổ sung đồng thời các yếu tố “tự chủ, tự lực, tự cường, lưỡng dụng, hiện đại” thể hiện cách tiếp cận toàn diện: Phát triển công nghiệp quốc phòng không chỉ để bảo đảm khả năng tự vệ mà còn là động lực cho đổi mới sáng tạo, gắn kết giữa phát triển kinh tế và bảo đảm quốc phòng, an ninh. Nếu như thời kỳ đầu đổi mới, tư duy “kết hợp kinh tế với quốc phòng” mới chỉ dừng ở phương châm hành động, thì đến nay, mô hình “lưỡng dụng” đã trở thành định hướng chủ đạo-vừa đáp ứng yêu cầu phòng thủ, vừa thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
 |
| Các khối xe-pháo quân sự của Quân đội nhân dân Việt Nam tại Lễ kỷ niệm, diễu binh, diễu hành 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2-9. Ảnh minh họa/qdnd.vn |
Bên cạnh đó, dự thảo các văn kiện đã mở rộng nội hàm của tư duy bảo vệ Tổ quốc khi bổ sung “đối ngoại, hội nhập quốc tế” cùng với quốc phòng và an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên. Trong các văn kiện từ Đại hội VII đến Đại hội XIII, đối ngoại luôn được xác định là một trong 3 trụ cột của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nhưng vẫn mang tính phân tách tương đối giữa lĩnh vực đối ngoại với quốc phòng, an ninh. Lần này, việc đặt đối ngoại ngang hàng với hai lĩnh vực trên cho thấy Đảng đã nhìn nhận sâu sắc hơn vai trò của ngoại giao trong việc kiến tạo môi trường chiến lược, củng cố hòa bình và tạo thế, lực mới cho quốc gia. Tư duy “3 trụ cột” quốc phòng-an ninh-đối ngoại là sự kế thừa quan điểm kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, đồng thời phản ánh bước phát triển mới của lý luận về “bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa” bằng cả sức mạnh cứng và sức mạnh mềm. Nếu như trước đây, đối ngoại chủ yếu được xem là công cụ phục vụ cho an ninh, thì nay, đối ngoại trở thành một phương thức bảo vệ Tổ quốc toàn diện, lâu dài, gắn kết giữa an ninh quốc gia, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
Dự thảo các văn kiện tiếp tục nhấn mạnh yêu cầu xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và "thế trận lòng dân" vững chắc trong điều kiện mới, song cách tiếp cận đã có sự thay đổi căn bản. Ở các văn kiện đại hội trước, nền quốc phòng toàn dân được hiểu chủ yếu ở phương diện tổ chức lực lượng và huy động tiềm lực nhân dân trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc. Nay, khái niệm này được mở rộng theo hướng kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh với phát triển kinh tế-xã hội, khoa học-công nghệ, bảo vệ môi trường và chuyển đổi số. Đảng ta không chỉ chú trọng sức mạnh quân sự mà còn coi trọng sức mạnh của tri thức, công nghệ và lòng dân. Quốc phòng, an ninh vì thế không còn bó hẹp mà trở thành sự nghiệp của toàn dân, toàn xã hội, trong đó người dân vừa là chủ thể, vừa là lực lượng trực tiếp tham gia bảo vệ Tổ quốc trong thời bình cũng như thời chiến.
Một điểm mới mang tầm chiến lược là việc khẳng định “tự chủ chiến lược” trong bảo vệ Tổ quốc. Nếu như thời kỳ đầu đổi mới, tư duy “tự lực, tự cường” được đặt ra chủ yếu ở lĩnh vực kinh tế, thì nay, tự chủ chiến lược được mở rộng sang lĩnh vực quốc phòng, an ninh, thể hiện tư duy đột phá về quản trị quốc gia. Tự chủ chiến lược không chỉ có nghĩa là làm chủ vũ khí, trang bị kỹ thuật mà còn là làm chủ công nghệ, tư duy, tổ chức và phương thức tác chiến trong điều kiện chiến tranh công nghệ cao, chiến tranh không gian mạng, chiến tranh thông tin. Đây là bước phát triển mới của tư duy bảo vệ Tổ quốc, chuyển từ thế “phản ứng” sang “chủ động phòng ngừa, răn đe, ngăn chặn từ sớm, từ xa”.
Đáng chú ý, dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng đưa ra khái niệm “an ninh số quốc gia” như một trụ cột mới trong bảo vệ Tổ quốc. Trong các văn kiện đại hội trước, vấn đề an ninh mạng đã được đề cập, song chủ yếu ở phạm vi kỹ thuật và quản lý. Lần này, an ninh số được nhìn nhận ở tầm chiến lược, coi không gian mạng là “biên giới mới” của chủ quyền quốc gia. Bảo vệ an ninh số đồng nghĩa với bảo vệ chủ quyền, dữ liệu, hạ tầng thông tin và giá trị quốc gia trên không gian số. Sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, internet vạn vật khiến khái niệm “biên giới quốc gia” không còn chỉ là đường biên địa lý, mà còn là không gian số, nơi Việt Nam phải khẳng định chủ quyền, kiểm soát và bảo vệ lợi ích dân tộc. Việc đặt “an ninh số” song hành với “chuyển đổi số quốc gia” thể hiện tư duy kết hợp chặt chẽ giữa phát triển và bảo vệ, giữa công nghệ và an ninh trong kỷ nguyên số.
Song song với đó, dự thảo các văn kiện đã cụ thể hóa mối quan hệ giữa quốc phòng, an ninh với các lĩnh vực khác, nhất là khoa học-công nghệ, đổi mới sáng tạo và công nghiệp quốc phòng lưỡng dụng. Từ Đại hội XII, Đảng ta đã xác định khoa học-công nghệ là “quốc sách hàng đầu”, song chưa thực sự gắn kết chặt chẽ với quốc phòng, an ninh. Lần này, dự thảo các văn kiện đặt phát triển khoa học-công nghệ và công nghiệp quốc phòng vào cùng một hệ thống, nhằm tạo sức bật tổng hợp cho tự chủ chiến lược. Cách tiếp cận này phù hợp với xu thế thế giới, khi ranh giới giữa công nghệ dân sự và quân sự ngày càng mờ nhạt, và năng lực công nghệ chính là thước đo chủ quyền quốc gia trong thế kỷ 21.
Từ những phân tích trên có thể thấy, các điểm mới trong dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng về lĩnh vực quốc phòng, an ninh không chỉ kế thừa, phát triển tư duy của các kỳ đại hội trước mà còn thể hiện bước tiến vượt bậc trong nhận thức lý luận và định hướng thực tiễn. Sự kết hợp giữa “tự chủ-tự cường-hiện đại-hội nhập” đã khẳng định tầm nhìn chiến lược của Đảng trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, đồng thời phát huy vai trò đối ngoại và khoa học-công nghệ như những công cụ và phương thức bảo đảm hiệu lực, hiệu quả bảo vệ Tổ quốc trong thời bình.
Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng cho thấy sự phát triển đột phá trong tư duy bảo vệ Tổ quốc: Từ bảo vệ bằng sức mạnh quân sự sang bảo vệ bằng sức mạnh tổng hợp của quốc phòng, an ninh, đối ngoại, khoa học-công nghệ và lòng dân; từ bảo vệ trong phạm vi lãnh thổ sang bảo vệ chủ quyền cả trên không gian mạng và môi trường quốc tế; từ tư duy phòng thủ sang tư duy chủ động, sáng tạo, thích ứng và hội nhập. Đây chính là biểu hiện sinh động của bản lĩnh, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Đảng ta trong kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam./.