Bốn bài toán kỹ thuật quyết định thắng bại
Trong tác chiến đổ bộ, thời gian là sinh mệnh. Ở giai đoạn then chốt, từng phút - thậm chí từng giây - đều có thể phải trả giá bằng sinh mạng. Tàu đổ bộ luôn đóng vai trò đặc biệt trong các chiến dịch này.
So với tàu đổ bộ truyền thống, tàu đệm khí vượt trội về tốc độ, tải trọng và khả năng tiếp cận nhiều loại địa hình bãi đổ bộ. Từ những năm 1960, hàng loạt mẫu tàu đệm khí đã ra đời: Anh phát triển BH-7; Liên Xô cho ra mắt lớp “Thiên Nga”; còn Mỹ giới thiệu mẫu LCAC do hãng Textron Systems chế tạo – đánh dấu bước chuyển của “kỷ nguyên đệm khí” trong tác chiến đổ bộ.
Khi đối mặt hỏa lực ven bờ, thời gian di chuyển trên biển càng ngắn, khả năng sống sót càng cao. Vì vậy, hệ thống động lực tàu đổ bộ không ngừng được nâng cấp – từ động cơ piston, sang tuabin khí và tuabin tàu đệm khí. Một số tàu hiện đạt tốc độ trên 50 hải lý/giờ. Trong Chiến tranh Vùng Vịnh, Quân đội Mỹ đã sử dụng tàu đệm khí đưa hơn 7.000 lính thủy đánh bộ và 2.400 tấn vật tư lên bờ chỉ trong 24 giờ.
Nhờ lợi thế tốc độ và linh hoạt, tàu đệm khí đang trở thành trang bị không thể thiếu trong tác chiến đổ bộ hiện đại. Tuy nhiên, công nghệ chế tạo loại tàu này rất phức tạp – hiện chỉ một số ít quốc gia như Anh, Nga, Mỹ có thể tự phát triển. Điều này thể hiện ở một số mặt sau:
Thứ nhất, thiết kế kết cấu. Tàu đệm khí gồm ba phần chính: Thân tàu, hệ thống đệm khí và hệ thống đẩy. Trong đó, hệ thống đệm khí là bộ phận lõi và cũng phức tạp nhất. Tùy theo nhiệm vụ, hai cấu hình chính được phát triển, gồm kiểu toàn đệm và kiểu có vách bên. Loại toàn đệm sử dụng “váy khí” mềm bao quanh, giúp thân tàu tách hoàn toàn khỏi mặt đỡ, cho phép lướt qua mặt nước và địa hình bãi cạn. Loại có vách bên dùng hai vách cứng dọc thân tàu để tạo ổn định, chỉ phần mũi và đuôi dùng váy mềm – khả năng lội bờ kém hơn nhưng điều khiển chính xác hơn. LCAC của Mỹ là đại diện cho thiết kế toàn đệm, trong khi lớp Smig của Thụy Điển áp dụng cấu hình có vách bên.
 |
Tàu đổ bộ đệm khí lớp "Bison" của châu Âu. Ảnh: 81.cn
|
Thứ hai, lựa chọn vật liệu. Là phương tiện hoạt động trong môi trường khắc nghiệt – nước mặn, cát, bùn, đá – tàu đệm khí đòi hỏi vật liệu đặc biệt. Thân tàu thường làm từ hợp kim nhôm, sợi thủy tinh hoặc vật liệu composite để vừa nhẹ, vừa bền. Váy đệm khí sử dụng cao su cường lực, sợi nylon hoặc sợi carbon có độ chịu mài mòn cao, giúp tàu vận hành qua nhiều địa hình khác nhau. Thân tàu còn được phủ lớp hợp kim chống ăn mòn để tăng tuổi thọ trong môi trường biển.
Thứ ba, hệ thống động lực. Để đảm bảo tốc độ cao trong giai đoạn đổ bộ quyết định, tàu đệm khí cần hệ thống động lực mạnh mẽ và đáng tin cậy. Nhiều mẫu tàu trang bị tuabin khí công suất lớn, kết hợp với hệ thống điều phối công suất thông minh. Ví dụ, lớp tàu đệm khí “Bison” của châu Âu (555 tấn) được trang bị 5 tuabin khí nhiệt độ cao – 3 dùng cho đẩy và lái, 2 dùng để tạo lực nâng. Tàu đạt tốc độ tối đa 60 hải lý/giờ.
Thứ tư, khả năng chở tải. Là phương tiện trung chuyển chủ lực trong tác chiến đổ bộ, khả năng mang tải là yếu tố then chốt. Những năm gần đây, nhờ tối ưu kết cấu và cải tiến động lực, tàu đệm khí thế hệ mới như SSC (Ship-to-Shore Connector) của Hải quân Mỹ – dù có kích thước tương đương LCAC cũ – đã đạt hiệu suất tải vượt trội. Điều này đến từ việc tích hợp hệ thống điều khiển máy tính hiện đại và động cơ nâng cấp.
Xu hướng đa năng, thông minh, không người lái
Trong chiến tranh hiện đại, tàu đổ bộ lớn và tàu đệm khí nhỏ khai thác lợi thế bổ trợ để thực hiện đổ bộ ngoài tầm quan sát đối phương, kết hợp tốc độ, tính bất ngờ và khả năng hành động ở vùng biển xa bờ.
Mới đây, Hải quân Pháp đã tổ chức cuộc diễn tập hỏa lực tại vùng ven biển Toulon, thử nghiệm mô hình tác chiến “xe bọc thép kết hợp tàu đổ bộ”. Trong đó, xe trinh sát bọc thép được triển khai trên tàu đổ bộ lưỡng dụng, đóng vai trò hỏa lực chính để tấn công mục tiêu. Đáng chú ý, các xe này nhiều lần bắn trúng mục tiêu bay chậm, tầm thấp như máy bay không người lái. Điểm nhấn của cuộc diễn tập là việc đưa vào sử dụng tàu đổ bộ hai thân tốc độ cao mới. Tàu có boong nâng hạ linh hoạt: Hạ thấp khi cập bờ để bốc dỡ phương tiện, nâng lên khi hành trình nhằm tối ưu hiệu suất thủy động lực, đạt vận tốc tới 32 hải lý/giờ. Boong tàu được thiết kế theo cấu trúc “thông suốt hoàn toàn”, cho phép lắp đặt linh hoạt các mô-đun chức năng tùy theo nhiệm vụ.
Mỹ đã bắt đầu trang bị loại tàu đệm khí SSC cho tàu đổ bộ cỡ lớn, trong khi Nga cũng lên kế hoạch nâng cấp “Mordovia” — dấu hiệu cho thấy mô hình “hợp thể” giữa tàu đổ bộ lớn và tàu đệm khí đang trở thành xu hướng.
Tuy nhiên, khi vũ khí phòng thủ ven bờ và hệ thống phát hiện ngày càng tinh vi, chỉ trông chờ vào tốc độ là không đủ. Trong tương lai, việc phát triển loại phương tiện tác chiến này có thể sẽ theo hướng đa năng, tàng hình, không người lái.
Thiết kế tàng hình: Hạ thấp khả năng bị phát hiện bằng vật liệu giảm phản hồi radar, bố trí cấu trúc ít phản xạ, hạ thấp vị trí cầu chỉ huy và ăng-ten thu gọn, nhằm kéo dài thời gian tiếp cận trước khi bị nhận diện. Mặt khác, với tiến bộ trí tuệ nhân tạo, UAV và phương tiện không người mặt nước/đất liền trở thành “đối tác” hỗ trợ từ trinh sát, dẫn đường tới robot vũ trang tự hành thực hiện tấn công sâu sau khi cập bờ. Tàu đổ bộ hiện đại trang bị nhiều cảm biến, radar và hệ dẫn đường, tích hợp buồng lái “kính hóa” và chỉ huy số để thu thập, xử lý và truyền dữ liệu nhanh nhằm nâng cao độ chính xác điều khiển và phản ứng trong môi trường biển động.
Đồng thời, thay vì chỉ chuyển quân, tàu đổ bộ được mô-đun hóa để thực hiện trinh sát, chống tàu ngầm, rải thủy lôi và các nhiệm vụ đặc thù, theo hướng đa năng, không người lái và thông minh hóa.
THANH SƠN
* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quân sự thế giới xem các tin, bài liên quan.