Nguồn gốc tên gọi, sự khác biệt so với các loại tàu chiến hiện đại khác
Trong hải quân các nước, tàu hộ vệ thường chiếm số lượng lớn do chi phí đóng thấp, cơ động cao và hỏa lực mạnh. Trong đó, tàu hộ vệ tên lửa là dòng ra đời muộn hơn.
Ban đầu, tàu hộ vệ di chuyển bằng sức người hoặc buồm, trang bị đại bác tầm bắn ngắn, tốc độ chậm. Từ thế kỷ XVI-XVII, các tàu buồm ba cột vũ trang được gọi là "tàu hộ vệ". Sang thế kỷ XVIII, Pháp và Anh phát triển tàu hộ vệ để hộ tống và tuần tra. Đến thế kỷ XIX, ngư lôi ra đời giúp tăng cường khả năng tấn công của loại tàu này.
Trong Chiến tranh thế giới lần thứ hai, tàu ngầm Đức trở thành mối đe dọa lớn, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của tàu hộ vệ. Sau chiến tranh, cùng với tiến bộ công nghệ tên lửa, nhiều tàu hộ vệ bắt đầu được trang bị tên lửa, có tốc độ cao, tầm hoạt động xa và phát triển theo hướng hiện đại, thông tin hóa.
Tên lửa dần trở thành vũ khí chủ lực, tạo nên khái niệm “tàu hộ vệ tên lửa”. Từ sau thập niên 1970, nhiều tàu được trang bị thêm trực thăng, hình thành cấu hình vũ khí cơ bản hiện nay.
Dù tên lửa là vũ khí chính, tàu hộ vệ tên lửa vẫn được trang bị đa dạng: Pháo, ngư lôi, hệ thống phòng thủ tầm gần, thủy lôi, bom chìm, xuồng nhỏ... giúp thực hiện nhiều nhiệm vụ như chống hạm, chống ngầm, phòng không, hộ tống, trinh sát, tuần tra và rải thủy lôi.
 |
Tàu hộ vệ tên lửa của Nga. Ảnh: 81.cn
|
Trong hải quân hiện đại, nhiều loại tàu cũng có thể mang và sử dụng tên lửa, như tàu khu trục tên lửa hay tàu tên lửa tốc độ cao.
Tàu hộ vệ tên lửa dựa vào kích thước trung bình và những ưu điểm do kích thước đó mang lại. So với tàu khu trục tên lửa - vốn cũng có bệ phóng tên lửa, radar và sonar - thì tàu khu trục lớn hơn nhiều, có tầm hoạt động xa hơn, được trang bị vũ khí mạnh và toàn diện hơn, thường đóng vai trò quan trọng như là tàu chỉ huy trong đội hình hạm đội.
Chính vì đặc điểm đó, tàu khu trục thường chỉ được triển khai khi thực sự cần thiết. Trong khi đó, tàu hộ vệ tên lửa nhỏ gọn hơn, triển khai linh hoạt hơn, phù hợp với các nhiệm vụ như phòng thủ ven biển, hộ tống... Dù hỏa lực không bằng tàu khu trục, nhưng số lượng tàu hộ vệ thường nhiều hơn và chi phí thấp hơn, nên được dùng phổ biến hơn trong nhiều tình huống.
So với tàu tên lửa tốc độ cao, tàu hộ vệ tên lửa có tầm hoạt động xa hơn, mang được nhiều tên lửa hơn và có khả năng tác chiến dài ngày.
Do đó, tàu hộ vệ tên lửa có thể được xem là loại tàu trung gian giữa tàu tên lửa cao tốc và tàu khu trục, vừa bảo đảm khả năng tác chiến tương đối toàn diện, vừa phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ trong nhiều tình huống tác chiến mà hai loại tàu trên khó có thể đáp ứng hiệu quả.
Những đặc trưng nổi bật của tàu hộ vệ tên lửa thế hệ mới
Tàu hộ vệ tên lửa thế hệ mới thường có đặc điểm chung như sử dụng động cơ diesel, thiết kế tàng hình và trang bị cảm biến hiện đại. Tuy nhiên, thiết kế cụ thể phụ thuộc vào nhu cầu và năng lực của từng quốc gia.
Tàu có thể phân loại theo nhiều tiêu chí: Theo lượng giãn nước (hạng nhẹ, trung, nặng) hoặc theo nhiệm vụ (chống hạm, chống ngầm, phòng không, đa năng). Tuy vậy, tiêu chuẩn về giãn nước không thống nhất giữa các nước; thông thường, tàu từ 3.000-6.000 tấn được coi là hạng trung. Trọng tải khác nhau cũng kéo theo khác biệt về hỏa lực, phòng thủ và chi phí chế tạo.
Tàu hộ vệ tên lửa cỡ lớn thường được trang bị hệ thống vũ khí hiện đại. Ví dụ, tàu thuộc Dự án 20385 (lớp Gremyashchy) của Nga là tàu hộ vệ hạng nhẹ với lượng giãn nước 2.000 tấn, trang bị 2 hệ thống phóng tên lửa chống hạm, 12 ống phóng tên lửa phòng không và nhiều vũ khí khác. Trong khi đó, tàu thuộc Dự án 22350 thuộc loại hạng trung, giãn nước 5.400 tấn, có 32 ống phóng tên lửa phòng không và 16 ống phóng tên lửa chống hạm. Đây là tàu chiến chủ lực của Hải quân Nga, chuyên làm nhiệm vụ ở vùng biển xa.
Việc phân loại tàu hộ vệ tên lửa theo trọng tâm tác chiến không có nghĩa là chức năng của chúng đơn nhất. Để thích ứng với nhiều môi trường và nhiệm vụ, các tàu này thường được thiết kế đa năng. Ví dụ, tàu hộ vệ lớp TF-100 (tàu Istanbul) của Thổ Nhĩ Kỳ được trang bị đầy đủ pháo, tên lửa đối không, chống hạm, ngư lôi, trạm vũ khí điều khiển từ xa và trực thăng, đáp ứng nhiều nhiệm vụ tác chiến. Việc phát triển hoặc nhập khẩu tàu hộ vệ tên lửa phụ thuộc vào nhu cầu riêng của từng quốc gia, dẫn đến sự đa dạng về loại hình và tính năng.
 |
Tàu hộ vệ tên lửa TF-100 của Thổ Nhĩ Kỳ. Ảnh: 81.cn |
Tàu hộ vệ tên lửa có lượng giãn nước rất đa dạng, từ vài trăm đến hàng chục nghìn tấn, dẫn đến khác biệt về tầm hoạt động. Chẳng hạn, tàu lớp F-125 của Đức có giãn nước 7.100 tấn, tầm hoạt động trên 7.000 km, trong khi lớp Soleimani của Iran chỉ khoảng 600 tấn, phù hợp tác chiến gần bờ.
Tàu hộ vệ hiện đại được trang bị đa dạng tên lửa chống hạm, chống ngầm và phòng không với hiệu năng ngày càng nâng cao. Hệ thống phóng cũng được tối ưu, trong đó phổ biến là hệ thống phóng thẳng đứng (VLS). Ví dụ, tàu lớp Constellation của Mỹ có 4 cụm MK-41 (32 ống), dùng để phóng nhiều loại tên lửa phòng không và chống ngầm, cùng 4 cụm phóng tên lửa chống hạm NSM tầm bắn 300 km.
Thiết kế tàng hình ngày càng được chú trọng để giảm khả năng bị phát hiện và phản công. Các quốc gia tối ưu hóa hình dáng thân tàu, sử dụng vật liệu hấp thụ radar, cải tiến động lực để giảm độ ồn. Chẳng hạn, tàu dự án 20380 của Nga có thiết kế gọn nhẹ, giảm phản xạ radar; tàu lớp Soleimani của Iran có thân thấp, cấu trúc tầng trên nghiêng và tấm che giúp tăng khả năng tàng hình.
Tàu hộ vệ tên lửa hiện đại được thiết kế để vừa tác chiến độc lập, vừa hỗ trợ hạm đội. Nhờ trình độ thông tin hóa, mạng hóa và trí tuệ hóa ngày càng cao, tàu có thể tích hợp hiệu quả vào hệ thống tác chiến chung. Nhiều tàu đã có khả năng thu thập, truyền tải và xử lý thông tin chính xác, nhanh chóng. Ví dụ, năm 2021, tàu lớp 22350 “Đô đốc Gorshkov” của Nga đã chỉ thị mục tiêu cho tên lửa bờ Bastion trong một cuộc tập trận ở Bắc Cực.
Bên cạnh đó, năng lực phòng thủ, đặc biệt là tác chiến điện tử, cũng được tăng cường nhằm đối phó hiệu quả với các mối đe dọa và bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ.
Tàu hộ vệ tên lửa trong chiến tranh hiện đại: Vai trò và xu hướng phát triển
Chiến tranh hiện đại ngày càng thông tin hóa, diễn ra nhanh và khốc liệt, trong đó tàu hộ vệ tên lửa giữ vai trò quan trọng. Với nhiệm vụ ngày càng đa dạng - từ phòng thủ gần bờ, chống ngầm, phòng không đến tác chiến xa - tàu cần tầm hoạt động lớn hơn, hỏa lực mạnh và chính xác hơn, kéo theo cấu trúc vũ khí phải ưu việt hơn.
 |
Tàu hộ vệ tên lửa của Đức. Ảnh: 81.cn |
Ví dụ, năm 2020, Nga thử nghiệm tên lửa siêu vượt âm 3M-22 Zircon trên tàu lớp Gorshkov; Hải quân Mỹ nghiên cứu trang bị pháo laser 150 kW cho tàu lớp Constellation để tăng cường năng lực phòng không và chống mục tiêu nhỏ trên biển.
Tàu hộ vệ tên lửa ngày càng đóng vai trò then chốt trong mạng lưới tác chiến hiện đại, với khả năng chia sẻ thông tin và phối hợp hiệu quả. Trong tương lai, chiến tranh trên biển sẽ phụ thuộc nhiều vào hệ thống mạng hóa. Ví dụ, tàu hộ vệ dự án 22350 của Nga được trang bị hệ thống chỉ huy SIGMA-22350, cho phép tích hợp và chia sẻ dữ liệu với các tàu và trung tâm chỉ huy, nâng cao hiệu quả tác chiến tổng thể.
Xu hướng trí tuệ hóa và không người lái, mức độ đối kháng cao trong chiến tranh tương lai đòi hỏi khả năng phản ứng cực nhanh. Dự báo tàu hộ vệ tên lửa sẽ được tích hợp khả năng tự động thu thập, phân tích và phản ứng với tình hình chiến trường; rút ngắn chuỗi hành động “phát hiện - phản ứng - tấn công”. Tích hợp hệ thống không người lái (UAV, tàu ngầm không người lái) để mở rộng khả năng tác chiến mà vẫn giảm thiểu rủi ro về con người. Bên cạnh đó, thiết kế mô-đun hóa cũng sẽ là hướng phát triển giúp tàu hộ vệ tên lửa linh hoạt thay đổi vai trò tùy theo nhiệm vụ thực tế, giảm chi phí đóng mới, vận hành và bảo dưỡng trong dài hạn.
THANH SƠN (tổng hợp)
* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quốc tế xem các tin, bài liên quan.