Rời trung tâm thị trấn Cát Bà, chúng tôi đi xe máy men theo con đường xuyên đảo giữa rừng xanh. Gió biển mang theo vị mặn mòi hòa cùng hương rừng thoảng bay. Khung cảnh yên bình đến lạ! Đi thêm gần chục km, giữa triền núi đá, một cánh cổng nhỏ với lá cờ đỏ sao vàng tung bay, đánh dấu lối vào hang Quân y.

Đón tôi ở cổng hang là anh Bùi Quang Vinh, người hướng dẫn viên 37 tuổi đã gắn bó với nơi này hơn mười năm. Anh có dáng người gầy, nước da sạm nắng và nụ cười hiền, nói chuyện bằng chất giọng trầm ấm đặc trưng của người miền biển. Mỗi ngày, anh giới thiệu về hang Quân y cho rất nhiều du khách đến thăm nơi này.

Khung cảnh bên ngoài hang Quân y.

Du khách tại đường hầm trong hang Quân y.

Theo lời thuyết minh của anh Bùi Quang Vinh, hang Quân y trước kia có tên là Hùng Sơn, theo tên một vị tướng địa phương phò tá vua đánh giặc Ân trong truyền thuyết dân gian. Những năm đầu thập niên 1960, khi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước bước vào giai đoạn ác liệt, vùng biển Hải Phòng, Quảng Ninh thường xuyên bị máy bay Mỹ đánh phá. Cát Bà trở thành địa bàn trọng yếu trong hệ thống phòng thủ ven biển miền Bắc. Trước yêu cầu bảo đảm công tác quân y, hậu cần trong điều kiện chiến đấu ác liệt, Bộ Quốc phòng quyết định chọn hang Hùng Sơn làm nơi xây dựng bệnh viện dã chiến.

Công trình được khởi công năm 1963, hoàn thành năm 1965. Toàn bộ quá trình thi công diễn ra trong tuyệt mật. Vật liệu, máy móc và nhân lực được đưa vào hang chủ yếu vào ban đêm. Những khối đá được tạc thủ công bằng búa, đục, hệ thống bê tông cốt thép được vận chuyển bằng thuyền nhỏ từ đất liền ra đảo. Mọi hoạt động đều được ngụy trang để tránh máy bay địch trinh sát.

Khi hoàn thành, hang Quân y trở thành tuyến cứu chữa thương binh quan trọng ở khu vực Đông Bắc, đồng thời là địa điểm tiếp nhận, điều trị và phục hồi sức khỏe cho bộ đội Hải quân, công an vũ trang, dân quân tự vệ trên các đảo và vùng ven biển.

Phòng mổ trong hang Quân y - nơi cứu chữa thương binh trong kháng chiến.
Tầng 2 được sử dụng làm khu vực chiếu phim, huấn luyện và kiểm tra thể lực. 

Dạo quanh một vòng, chúng tôi rất khâm phục về thiết kế độc đáo nơi đây. Công trình được xây dựng khép kín, nằm trọn trong hang động tự nhiên, chiều dài giữa hai động khoảng 200m. Qua 3 lớp cửa dày đặc là bệnh viện gồm 3 tầng, trong đó tầng 1 là khu chính với 14 phòng chức năng như phòng mổ, phòng chờ, phòng thuốc, tầng 2 là rạp chiếu phim và phòng tập, kiểm tra thể lực, tầng 3 là sảnh đón tiếp, phòng nghỉ bộ đội.

Trên trần hang vẫn còn nguyên hệ thống móc sắt, nơi treo đèn dầu hoặc giá truyền dịch trong những ca phẫu thuật khẩn cấp. Phòng mổ được đặt sâu nhất trong hang, có ống dẫn khí và lỗ thông hơi ra ngoài để tránh ngạt. Tường và nền được lát phẳng, bảo đảm dễ vệ sinh, chống ẩm mốc. Đặc biệt, công trình có hệ thống thông gió và thoát hiểm được thiết kế rất khéo léo. Một đường hầm phụ ở cuối hang nối ra rừng, giúp bộ đội dễ dàng di chuyển khi cần rút lui hoặc tiếp tế. Ngoài cửa chính, còn có lối ra bí mật để vận chuyển thương binh và thuốc men trong điều kiện chiến đấu.

Anh Bùi Quang Vinh cho biết: Trong thời gian hoạt động, bệnh viện đã tiếp nhận và điều trị hàng nghìn ca, trong đó có nhiều ca nặng. Nhờ khả năng bảo mật cao và địa hình an toàn, hang Quân y không chỉ đảm nhiệm vai trò cứu thương, mà còn là nơi hội họp, chỉ huy tác chiến trong nhiều chiến dịch quan trọng.

Mô hình tái hiện cuộc họp tác chiến.

Chị Nguyễn Phương Ngân (du khách ở Hà Nội) chia sẻ: “Tới thăm hang Quân y, chúng tôi thêm hiểu lịch sử đấu tranh anh dũng của quân và dân ta. Hình sông, thế núi đã góp phần vào chiến thắng của dân tộc. Nằm giữa núi rừng xanh mát, công trình hang Quân y trở thành địa chỉ đỏ giáo dục lòng yêu nước, giúp thế hệ trẻ trân quý giá trị của hòa bình”.

6 thập kỷ trôi qua, hang Quân y vẫn tồn tại giữa rừng xanh Cát Bà như một chứng nhân lịch sử. Công trình không chỉ phản ánh trình độ, bản lĩnh và ý chí của bộ đội ta trong kháng chiến, mà còn thể hiện tư duy sáng tạo trong nghệ thuật xây dựng công trình quân sự. Ngày nay, hang Quân y trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, là nơi nhắc nhớ về một thời hào hùng của dân tộc, góp phần giáo dục truyền thống cho các thế hệ mai sau. 

* Mời bạn đọc vào chuyên mục Văn hóa xem các tin, bài liên quan.