Theo Nikkei Asia, nhu cầu thuê lao động nước ngoài của Hàn Quốc trở nên cấp bách một phần là do triển vọng tăng trưởng của nước này đang bị đe dọa nghiêm trọng khi dân số giảm. Một số chuyên gia dự đoán, nhờ vào dân số đông, Indonesia và Nigeria sẽ vượt qua Hàn Quốc về quy mô kinh tế vào năm 2050, đẩy quốc gia này ra khỏi nhóm 15 nền kinh tế lớn nhất thế giới. Bất chấp hàng trăm tỷ USD đã được Hàn Quốc chi ra nhằm thay đổi tình hình, số trẻ em trung bình mà một phụ nữ Hàn Quốc sinh trong suốt cuộc đời đạt mức thấp kỷ lục: 0,78 vào năm 2022. Tại Seoul, tỷ lệ này chỉ ở mức 0,59.

leftcenterrightdel

 Người lao động nước ngoài tại một trang trại ở Hàn Quốc. Ảnh: Getty Images

Tại Hàn Quốc, hiện chỉ có một số tập đoàn chi phối nền kinh tế. Trong khi đó, 99% công ty trong nước có quy mô tương đối nhỏ. Với mức lương thấp và yêu cầu công việc cao, các công ty này không được lòng lực lượng lao động trẻ Hàn Quốc. Do đó, các ngành nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản và những ngành sản xuất khác không thu hút được nhiều người lao động.

Trước tình hình này, Chính phủ Hàn Quốc đã tìm kiếm thêm lao động nước ngoài để bổ sung cho sự thiếu hụt trong nước. Năm 2004, Hàn Quốc bắt đầu triển khai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài tay nghề thấp. Theo chương trình này, chính phủ kiểm soát toàn bộ quá trình tuyển dụng, từ tuyển dụng “tân binh”, bố trí công việc, cho đến trả người lao động về nước khi hết thời hạn làm việc. Chương trình bao phủ một loạt các lĩnh vực, gồm: Sản xuất, xây dựng, nông nghiệp, chăn nuôi, dịch vụ và thủy sản.

Theo số liệu của Chính phủ Hàn Quốc, năm 1990, nước này có khoảng 49.000 lao động nước ngoài cư trú dài hạn. Đến năm 2019, lượng người nước ngoài, bao gồm những người cư trú dưới 90 ngày, đã tăng hơn 2,5 triệu, chiếm 4,9% tổng dân số khoảng 51 triệu người của Hàn Quốc. Khoảng 40% số người nước ngoài kể trên là người Trung Quốc. Người Việt Nam là nhóm người nước ngoài lớn thứ hai, tiếp theo là người Thái Lan. Trong nỗ lực mở cửa thị trường lao động, Hàn Quốc đã triển khai nhiều biện pháp khác nhau để giúp người lao động nước ngoài trở thành thường trú nhân.

Hiện nay, người lao động nước ngoài có thể cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc hoặc trở thành thường trú nhân bằng cách kết hôn với người Hàn Quốc. Số lượng các cuộc kết hôn giữa công nhân nước ngoài và người Hàn Quốc đã tăng mạnh kể từ năm 2000. Hiện nay, cứ 10 cuộc kết hôn ở nước này có một cuộc có cô dâu hoặc chú rể là người nước ngoài.

Giáo sư Ikumi Haruki của Đại học Seigakuin (Nhật Bản), tác giả cuốn sách về chính sách nhập cư của Hàn Quốc, cho biết chính sách hỗ trợ rộng rãi của Chính phủ Hàn Quốc có thể là chìa khóa để tăng số lượng lao động nước ngoài trở thành thường trú nhân hoặc biến Hàn Quốc thành nơi cư trú của họ. Để tạo điều kiện thuận lợi cho lao động nước ngoài, Hàn Quốc đã triển khai nhiều chương trình như dịch vụ tư vấn và dạy ngôn ngữ. Các trung tâm hỗ trợ được thành lập trên khắp đất nước, cung cấp các bài học tiếng Hàn qua sách giáo khoa. Theo ông Haruki, Hàn Quốc đang cung cấp các khóa học ngôn ngữ miễn phí tại 319 địa điểm trên cả nước.

Tuy nhiên, chính sách thu hút người lao động nước ngoài của Chính phủ Hàn Quốc cũng đang gặp thách thức khi người dân nước này tỏ ra không hài lòng vì một lượng lớn ngân sách được phân bổ để hỗ trợ người nhập cư và con cái của những cặp đôi có bố hoặc mẹ là người nhập cư. Bên cạnh đó, dù nhận được mức lương tương đối cao, song lao động người nước ngoài thường phải làm việc nhiều giờ và đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

Hàn Quốc là một nơi làm việc hấp dẫn đối với những người trẻ Đông Nam Á, một phần nhờ vào sự quen thuộc của họ với các công ty và sản phẩm của Hàn Quốc. Sức hấp dẫn toàn cầu của K-pop và phim truyền hình Hàn Quốc cũng góp phần thu hút giới trẻ đến với đất nước này. Theo các nhà quan sát, dù còn tồn tại một số thiếu sót nhưng chính sách thu hút lao động nước ngoài của Hàn Quốc cung cấp bài học quý về cách giảm bớt tác động kinh tế do tỷ lệ sinh giảm.

LÂM ANH