Khi dòng tranh này được săn lùng như tài sản đầu tư, cũng là lúc xuất hiện những câu hỏi về giá trị đích thực, về sự kế tục và tầm nhìn dài hạn cho nền mỹ thuật Việt Nam trong bối cảnh đương đại.

Dấu ấn riêng biệt

Mỹ thuật Đông Dương ra đời tại Việt Nam từ cuối thế kỷ 19 và phát triển rực rỡ xuyên suốt nửa đầu thế kỷ 20, khi đất nước còn nằm trong Liên bang Đông Dương dưới quyền cai trị của người Pháp. Phong cách này được định hình tại Hà Nội, nơi các họa sĩ bản xứ tiếp xúc lần đầu với giáo trình và kỹ thuật hội họa phương Tây. Từ đó, họ bắt đầu hành trình tìm kiếm sự dung hòa giữa mỹ thuật truyền thống và kỹ thuật hiện đại, tạo nên một dòng tranh mang dấu ấn riêng biệt.

Những người tiên phong đã vận dụng óc sáng tạo để pha trộn lụa, sơn mài, khắc gỗ vốn là tinh hoa mỹ thuật dân tộc với kỹ thuật sơn dầu đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh xảo. Họ không chỉ lưu giữ tinh thần dân tộc qua các chủ đề quen thuộc như phụ nữ, trẻ em, cảnh làng quê thanh bình, lễ hội truyền thống, sinh hoạt đời thường; mà còn thổi vào tranh ánh sáng tươi mới của thẩm mỹ phương Tây. Nhờ vậy, mỗi bức tranh Đông Dương vừa đậm đà bản sắc dân tộc, vừa có sức hấp dẫn riêng với công chúng toàn cầu.

 Các tác phẩm hội họa do sinh viên Trường Mỹ thuật Đông Dương sáng tác. Ảnh tư liệu

Một điểm khác biệt quan trọng là tranh Đông Dương không theo đuổi sự cầu kỳ trong chi tiết. Thay vì tạo hình phức tạp, người họa sĩ kể chuyện qua từng lớp màu, từng nét cọ. Mỗi tác phẩm gợi lên không khí bình yên, nỗi niềm sâu lắng và nhịp sống chậm rãi của người dân bản xứ. Trong sự giản dị đó vẫn toát lên khát vọng đổi mới, tinh thần hiện đại mà không xa nguồn cội. Người xem có thể cảm nhận hơi thở của quá khứ hòa quyện cùng dòng chảy giao thoa văn hóa thời đại.

Cho đến ngày nay, dấu ấn của mỹ thuật Đông Dương vẫn xuất hiện khắp nơi trong đời sống sáng tạo. Từ hội họa, điêu khắc đến thiết kế nội thất hay thời trang, mỗi lĩnh vực đều khai thác chất liệu và bố cục đặc trưng của giai đoạn này. Giá trị bền bỉ của mỹ thuật Đông Dương còn nằm ở khả năng hồi sinh tinh hoa địa phương dưới hình thức mới mẻ. Nhờ vậy, dù trải qua biến động, các tác phẩm Đông Dương vẫn được xem như di sản tinh thần sống động, minh chứng cho sức sáng tạo không ngừng của con người Việt Nam.

Định hình và lan tỏa

Nhắc đến sự hình thành của trường phái mỹ thuật Đông Dương, không thể không nhắc tới Trường Mỹ thuật Đông Dương, cái nôi đã khai sinh và đặt nền móng cho nền hội họa hiện đại. Thành lập năm 1925 tại Hà Nội, ngôi trường này do họa sĩ người Pháp Victor Tardieu sáng lập, cùng với sự cộng tác của họa sĩ Nam Sơn - Nguyễn Vạn Thọ. Đây là cơ sở đào tạo nghệ thuật chính quy đầu tiên tại Đông Dương, theo mô hình hàn lâm phương Tây, nhưng mang mục tiêu đào tạo lớp họa sĩ bản địa biết gìn giữ nghệ thuật dân tộc, đồng thời làm chủ kỹ thuật tạo hình phương Tây.

Chương trình học kéo dài 5 năm, bài bản và chuyên sâu, bao gồm các môn như hình họa, sơn dầu, tranh lụa, sơn mài, điêu khắc và lịch sử nghệ thuật. Trong hai thập niên hoạt động (1925-1945), nhà trường đã đào tạo khoảng 128 họa sĩ và nhà điêu khắc. Trong số đó, nhiều người đã trở thành trụ cột của nền mỹ thuật nước nhà, góp phần kiến tạo diện mạo nghệ thuật hiện đại Việt Nam và có mặt trong những thời khắc quan trọng của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.

Nổi bật nhất là bộ tứ Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Nguyễn Tường Lân, Trần Văn Cẩn, những tên tuổi không chỉ biểu trưng cho một giai đoạn, mà còn tạo dựng chuẩn mực mới cho sáng tạo trong hội họa. Song hành với họ là những họa sĩ nổi như Lê Phổ, Mai Trung Thứ, Vũ Cao Đàm, Nguyễn Phan Chánh, Lê Văn Đệ... Thế hệ đầu tiên này đã mang mỹ thuật Việt ra khỏi biên giới, đưa tranh Đông Dương vào bản đồ nghệ thuật thế giới.

Mỗi họa sĩ trong “bộ tứ” đều sở hữu một tư duy, ngôn ngữ tạo hình không trộn lẫn. Nguyễn Gia Trí được xem là người cách tân sơn mài, từ chất liệu thủ công trở thành ngôn ngữ hội họa hiện đại, với kỹ thuật mài nhẵn nhiều lớp và màu sắc óng ánh tạo nên những cảnh sắc giàu biểu cảm. Tô Ngọc Vân để lại dấu ấn qua loạt tranh lụa, tranh sơn dầu mang vẻ trữ tình, lột tả nét đẹp của phụ nữ Việt và cảnh làng quê yên ả. Trong khi đó, Nguyễn Tường Lân được biết đến nhờ khả năng biểu đạt tinh tế thần thái nhân vật, Trần Văn Cẩn hướng đến hiện thực xã hội, tái hiện chân thực nhịp sống thời đại qua bố cục chặt chẽ.

Bên cạnh vai trò sáng tác, nhiều người trong số họ đã gắn bó mật thiết với phong trào kháng chiến, dùng hội họa như một công cụ tuyên truyền, ghi lại cuộc sống chiến khu và cổ vũ tinh thần yêu nước. Họa sĩ, liệt sĩ Tô Ngọc Vân là một ví dụ tiêu biểu. Ông đã để lại nhiều ký họa quý giá từ chiến trường, vừa là tư liệu nghệ thuật, vừa là biểu tượng của tinh thần thời đại Hồ Chí Minh.

Ngoài “tứ trụ”, những họa sĩ như Lê Phổ, Mai Trung Thứ, Vũ Cao Đàm, Lê Thị Lựu, Nguyễn Phan Chánh cũng góp phần không nhỏ trong việc định hình và lan tỏa phong cách Đông Dương. Dưới sự dẫn dắt của Victor Tardieu và Nam Sơn, họ đã khéo léo kết hợp hai dòng chảy nghệ thuật qua cách sử dụng đường nét uyển chuyển, màu sắc hài hòa, để khắc họa những chủ đề mang tinh thần dân tộc.

Nhờ đó, nhiều tác phẩm tiêu biểu của thế hệ họa sĩ Đông Dương vẫn đang được lưu giữ, trưng bày tại các bảo tàng danh tiếng trong và ngoài nước, trở thành nhân chứng sinh động cho một thời kỳ lịch sử đầy biến động khi nghệ thuật Việt Nam khẳng định mình giữa dòng chảy hội nhập.

“Cơn sốt” tranh Đông Dương

Trước năm 1945, tranh Đông Dương từng là tiếng nói nghệ thuật tiêu biểu của lớp họa sĩ tiên phong trong nền mỹ thuật hiện đại Việt Nam. Tuy nhiên, khi cuộc kháng chiến dân tộc bước vào giai đoạn khốc liệt, nghệ thuật phục vụ cách mạng trở thành dòng chủ đạo, mỹ thuật Đông Dương dần thưa vắng trên mặt bằng sáng tác trong nước. Phải đến sau năm 1986, khi công cuộc đổi mới tạo bước chuyển lớn về kinh tế lẫn đời sống tinh thần, dòng tranh này mới bắt đầu được hồi sinh, từng bước trở lại trong sự đón nhận của giới sưu tập và công chúng yêu nghệ thuật trong nước.

Đặc biệt trong hai thập niên trở lại đây, mỹ thuật Đông Dương liên tục lập kỷ lục về giá trị và mức độ quan tâm tại các phiên đấu giá quốc tế. Giống như cơn sốt tranh từng diễn ra ở Trung Quốc vào thập niên 2000 hay tại Indonesia và Philippines những năm 2010, làn sóng sưu tập tranh Đông Dương cũng chứng kiến vai trò nổi bật của các nhà sưu tập Việt Nam, những người kiên trì đưa các tác phẩm quý từng lưu lạc trở về quê hương, nối lại mạch thẩm mỹ từng bị đứt gãy vì những biến động của lịch sử.

Tại các nhà đấu giá danh tiếng như Sotheby’s, Christie’s hay Drouot, tranh Đông Dương ngày càng được đánh giá cao. Tháng 4-2021, “Chân dung cô Phương” của danh họa Mai Trung Thứ được gõ búa ở mức 3,1 triệu USD tại Sotheby’s Hong Kong, xác lập mức giá công khai cao nhất từ trước tới nay của một tác phẩm mỹ thuật Việt Nam. Họa sĩ Lê Phổ cũng góp mặt với các bức tranh lọt nhóm đắt giá nhất: “Những dáng hình trong khu vườn” (2,3 triệu USD), “Thiếu nữ choàng khăn” và “Đời sống gia đình” (đều đạt mốc 1,1 triệu USD). Ngoài ra, “Vỡ mộng” của Tô Ngọc Vân, “Phong cảnh chùa Thầy” và “Chín con cá chép trong hồ nước” của Phạm Hậu cũng đều cán mốc triệu USD, minh chứng cho vị thế ngày càng được khẳng định của tranh Đông Dương trên thị trường quốc tế.

Tính đến nay, ít nhất 20 tác phẩm Đông Dương đã được giao dịch trên ngưỡng triệu USD, trong đó Sotheby’s dẫn đầu với 9 bức. Trong báo cáo tổng kết công bố đầu năm 2025, Sotheby’s tiếp tục khẳng định tranh Đông Dương thuộc nhóm tác phẩm được giới sưu tập toàn cầu đặc biệt quan tâm.

Cùng với đó, thị trường cũng dần ghi nhận sự xuất hiện đều đặn của các thế hệ họa sĩ tiếp nối như Trần Lưu Hậu, Lưu Công Nhân (thời kỳ kháng chiến), Nguyễn Trung, Đặng Xuân Hòa, Trương Tân (đương đại), mở ra triển vọng phát triển đa phân khúc trong mỹ thuật Việt Nam đương thời.

Tuy nhiên, cùng với đà tăng trưởng chóng mặt về giá trị, thị trường tranh Đông Dương cũng đối mặt với không ít hệ lụy, nổi cộm nhất là tình trạng tranh giả. Phần lớn các họa sĩ thuộc thế hệ này đã qua đời, trong khi hệ thống lưu trữ tư liệu, hồ sơ tác phẩm và chứng nhận bản quyền tại Việt Nam còn thiếu sót, rời rạc. Điều này khiến quá trình thẩm định trở nên vô cùng phức tạp. Không ít bức tranh được rao bán kèm theo giấy tờ không rõ nguồn gốc hoặc thiếu cơ sở pháp lý, tạo điều kiện cho tranh giả len lỏi vào thị trường, thậm chí hình thành các đường dây làm giả tinh vi, gây nhiễu loạn hệ sinh thái sưu tập trong và ngoài nước.

Để hướng tới một thị trường mỹ thuật bền vững, điều cần thiết không chỉ là bảo vệ giá trị của tranh Đông Dương mà còn mở rộng tầm nhìn. Rất cần sự xuất hiện của những nhà sưu tập có tư duy dài hạn, những người vừa trân trọng các tác phẩm cổ điển, vừa chủ động nâng đỡ thế hệ nghệ sĩ mới, coi chất lượng sáng tạo là nền tảng đánh giá chứ không lệ thuộc vào danh tiếng quá khứ.

Chỉ khi giá trị nghệ thuật được xác lập trên cơ sở trung thực, đa dạng và công bằng, tranh Đông Dương mới thực sự phát huy vai trò lịch sử của mình, không chỉ là một thành tựu vang bóng, mà còn là bệ phóng cho mỹ thuật Việt vươn ra thế giới bằng chính sức nặng nội tại và tinh thần kế thừa sống động.

VIỆT THÀNH

* Mời bạn đọc vào chuyên mục Văn hóa xem các tin, bài liên quan.