Trước khi trở thành một trong những quốc gia có tỷ lệ sở hữu nhà ở cao nhất thế giới, Singapore từng đối mặt với cuộc khủng hoảng nhà ở nghiêm trọng. 6 thập kỷ trước, khi Singapore mới giành được độc lập, phần lớn người dân phải sống trong những khu ổ chuột đông đúc và các khu định cư lấn chiếm, thiếu thốn cả về không gian lẫn điều kiện vệ sinh cơ bản. Những ngôi nhà tạm bợ này không có nước máy, điện hay hệ thống thoát nước, khiến các bệnh như lao, tả và sốt rét trở nên phổ biến.

Thủ tướng lúc đó của Singapore là Lý Quang Diệu ý thức được rằng, muốn làm cho đất nước phát triển ổn định cả về kinh tế lẫn chính trị, cần phải dựa vào dân. Muốn dân cống hiến, xây dựng đất nước, cần phải cho họ một chỗ để “an cư”. Bởi vậy, năm 1960, ông quyết định thành lập Ủy ban Nhà ở và Phát triển (HDB) chuyên tập trung giải quyết nhu cầu nhà ở cho người dân.

 Các khu nhà ở xã hội ở Singapore. Ảnh: Straites Times

Chỉ trong vòng 3 năm sau đó, HDB đã xây dựng và bàn giao 21.000 căn hộ. Con số này tăng lên 54.000 căn trong hai năm tiếp theo, qua đó dần xử lý cuộc khủng hoảng nhà ở tại Singapore. Trong suốt 60 năm qua, HDB đã xây hơn 1 triệu căn hộ, trở thành nơi ở của hàng triệu người dân Singapore.

Theo The New York Times, các căn hộ do HDB xây dựng có diện tích từ 32m2 đến hơn 100m2, phù hợp với nhiều đối tượng dù là người độc thân hay hộ gia đình 2-3 thế hệ. Việc xây dựng các khu nhà đều dựa trên quy hoạch tổng thể, tính toán dài hạn, chú trọng tới môi trường sống, gắn liền với cơ sở hạ tầng gồm hệ thống đường sá, bến xe buýt, tàu điện ngầm, trường học và cơ sở y tế, đồng thời có đầy đủ các tiện ích ở khu vực lân cận như siêu thị, khu ăn uống, vui chơi giải trí... Việc đăng ký mua nhà ở xã hội diễn ra minh bạch, dựa trên cơ sở dữ liệu dân cư đầy đủ cũng như các quy định, thủ tục pháp lý chặt chẽ, ngặt nghèo để tránh tình trạng đầu cơ.

Ngoài ra, nhà ở xã hội còn có giá cả phải chăng nhờ các chương trình hỗ trợ tài chính đa dạng của chính phủ và chương trình trợ cấp dành cho người lao động có thu nhập từ thấp đến trung bình. Tùy thuộc vào mức độ thu nhập, những gia đình đủ điều kiện mua nhà lần đầu có thể nhận được khoản trợ cấp lên tới 80.000SGD (61.000USD).

Sự định hướng, hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ về lĩnh vực tài chính và pháp lý đã giúp chương trình nhà ở xã hội đi đúng lộ trình và đến được với người dân có nhu cầu thực sự. Năm 2024, tỷ lệ sở hữu nhà ở Singapore là 90,8%, trong đó hơn 80% người dân có nhà ở nhờ sự trợ giúp của chính phủ. Không mấy quốc gia có thể vượt đảo quốc sư tử về tỷ lệ này.

Một trong những yếu tố then chốt góp phần giúp nguồn cung nhà ở xã hội tại Singapore bền vững nằm ở việc sử dụng công cụ hỗ trợ tài chính được xây dựng từ tiền tiết kiệm bắt buộc của người dân thông qua Quỹ Dự phòng Trung ương (CPF). Mọi người lao động làm công ăn lương phải gửi một phần thu nhập của mình vào CPF cho dù có nhu cầu mua nhà hay không. Nếu không có nhu cầu mua nhà, người gửi có thể rút tiền sau một thời gian nhất định. Người muốn mua nhà sẽ dùng tiền đó để mua căn hộ được trợ giá.

Điều đáng nói là chính sách nhà ở xã hội còn được sử dụng để khuyến khích hòa nhập các sắc tộc. Chính phủ Singapore có quy định về hạn ngạch để bảo đảm mỗi tòa nhà có tỷ lệ người gốc Hoa, gốc Ấn và gốc Malaysia được phân bổ phù hợp, tránh việc hình thành những cụm dân cư phân biệt gốc gác. Ngoài ra, chính phủ thường xuyên tiến hành các cuộc khảo sát để đánh giá nhu cầu nhà ở, đồng thời phân tích dữ liệu nhân khẩu học và thu nhập của người dân để thiết kế các chương trình nhà ở phù hợp với những thay đổi của xã hội.

Với tầm nhìn xa và khả năng điều chỉnh chính sách nhanh chóng, hiệu quả, Singapore đã giải quyết tốt vấn đề nhà ở của người dân và phát triển kinh tế của đất nước, đồng thời giữ được quỹ đất cho tương lai cũng như phục vụ các mục đích khác. Bài học từ thực tế của đảo quốc sư tử cho thấy, phát triển nhà ở xã hội không chỉ là xây dựng những tòa chung cư giá rẻ mà còn là giải quyết những bài toán về đất đai, tài chính, quy hoạch và công bằng xã hội, làm sao để tạo ra một môi trường an ninh, tiện nghi và xanh, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển đô thị một cách bền vững./.