Khoảng cách giữa công nghệ và thực tế chiến trường
Sự lan rộng của UAV trong các cuộc xung đột gần đây trên thế giới đã buộc các quốc gia phải nhanh chóng phát triển các công nghệ chống lại nó. Hệ thống radar, cảm biến, thiết bị gây nhiễu, pháo - tên lửa phòng không và cả vũ khí năng lượng định hướng được nghiên cứu, triển khai với tốc độ chưa từng có, tạo nên thị trường hàng tỷ USD.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, phần lớn các hệ thống này vẫn chưa đạt hiệu quả như mong đợi. Nga - quốc gia có nhiều kinh nghiệm trong tác chiến chống UAV - hiện chỉ trang bị các thiết bị chuyên dụng chiếm chưa tới 18% tổng năng lực phòng không. Còn tại Mỹ, nhiều chương trình vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm. Đa số quân đội các nước vẫn phải dựa vào hệ thống phòng không truyền thống vốn thiết kế để đánh chặn máy bay và tên lửa, nên gặp khó khi đối phó UAV.
 |
UAV trinh sát - tấn công hợp nhất tầm trung TB-2. Ảnh: 81.cn
|
Nguyên nhân nằm ở đặc tính tác chiến khác biệt của UAV. Các hệ thống phòng không chiến trường hiện nay có trần bắn từ 300 đến 6.000m - phù hợp với trực thăng hoặc tên lửa hành trình - nhưng UAV tầm trung và tầm cao như MQ-9 Reaper hay TB-2 lại hoạt động ở độ cao 6.000-8.000m, vượt ngoài khả năng đánh chặn. Ngược lại, các UAV mini bay ở độ cao dưới 150m lại nằm trong “vùng mù” radar, khiến việc phát hiện gần như bất khả thi.
Trận chiến Nagorno-Karabakh là ví dụ điển hình: Nhiều tổ hợp SA-8 của Armenia bị UAV TB-2 của Azerbaijan tiêu diệt mà không kịp phản ứng. Năm 2019, hai cơ sở dầu mỏ của Ả Rập Xê Út cũng bị UAV tấn công, trong khi hệ thống Patriot triển khai tại chỗ hoàn toàn “im lặng”. Báo chí Mỹ khi đó thừa nhận, ngay cả với công nghệ hiện đại nhất, việc phòng thủ trước UAV vẫn là bài toán nan giải.
Thách thức ngày càng lớn
Lịch sử phát triển vũ khí cho thấy, mỗi công nghệ mới đều tạo ra giai đoạn “lợi thế tạm thời” trước khi hệ thống phòng thủ kịp thích ứng. UAV hiện nay đang ở giai đoạn như vậy: Rẻ, linh hoạt, khó phát hiện và dễ sản xuất hàng loạt. Trong khi đó, các giải pháp đối phó vẫn chưa hình thành một hệ thống hoàn chỉnh.
Thực tế, một số hệ thống vẫn đạt hiệu quả nhất định. Báo cáo của Mỹ cho biết, UAV MQ-9 Reaper từng hoạt động ổn định nhiều năm tại Yemen, nhưng từ khi lực lượng Houthi nâng cấp phòng không, tỷ lệ bị bắn rơi tăng mạnh. Chỉ riêng từ năm 2023 đến nay, Houthi tuyên bố đã hạ hơn 20 chiếc. UAV TB-2 từng tung hoành ở Nagorno-Karabakh nhưng lại kém hiệu quả khi đối mặt với hệ thống phòng không Nga trong các chiến dịch sau đó.
Dẫu vậy, trọng tâm của tác chiến hiện nay đã chuyển sang đối phó UAV cỡ nhỏ và siêu nhỏ - loại phương tiện có chi phí rẻ, dễ cải tiến và có thể tấn công bất ngờ. Đây cũng là loại thiết bị khó đối phó nhất. Các hệ thống phát hiện phải kết hợp radar, cảm biến quang - hồng ngoại, cảm biến âm thanh và phân tích sóng vô tuyến, nhưng vẫn chưa đủ chính xác nếu chỉ dùng một phương tiện đơn lẻ.
Trong một thử nghiệm của Nga năm 2020, bốn tổ hợp pháo - tên lửa phòng không Pantsir-S1 khai hỏa liên tục vào một UAV bay chậm nhưng vẫn không tiêu diệt được, cho thấy hiệu quả đánh chặn UAV nhỏ vẫn còn thấp. Ngay cả khi có hệ thống đủ mạnh, kích thước lớn và tính cơ động thấp lại khiến chúng khó triển khai rộng rãi.
Đáng ngại hơn, xu hướng tấn công bầy đàn (swarm) đang trở thành nỗi ám ảnh mới. Khi hàng chục UAV tấn công cùng lúc, các hệ thống hiện tại hầu như không đủ khả năng phản ứng. Việc điều khiển hàng trăm UAV phối hợp thậm chí còn dễ hơn kiểm soát số lượng tương đương tên lửa, khiến các phương án đánh chặn đơn lẻ khó phát huy hiệu quả.
 |
Hệ thống pháo - tên lửa phòng không Pantsir-S1 của Nga. Ảnh: 81.cn |
Từ giải pháp tình thế đến năng lực phòng thủ thực thụ
Giới chuyên gia nhận định, công nghệ chỉ là một phần của bài toán chống UAV; yếu tố then chốt là tích hợp và chiến thuật. Hiện nhiều quốc gia đã bắt đầu chuyển hướng từ phát triển riêng lẻ sang xây dựng mạng lưới phòng thủ đa tầng, trong đó các hệ thống chống UAV là một mắt xích trong tổng thể phòng không - phòng thủ tên lửa.
Để đạt hiệu quả thực chiến, trước hết là kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống. Khi cảm biến, radar, thiết bị quang học và vũ khí được liên kết, khả năng phát hiện và phản ứng sớm sẽ được nâng cao. Mỗi lớp phòng thủ từ tầm xa đến tầm gần có thể phối hợp để “bịt kín” khoảng trống giữa các tầng tác chiến.
Bên cạnh đó, phân cấp năng lực chống UAV cho đơn vị cơ sở là bước đi quan trọng. Các tiểu đội, trung đội được trang bị thiết bị nhẹ, cơ động như máy gây nhiễu cầm tay, radar nhỏ hoặc hệ thống phòng thủ tầm gần để phản ứng nhanh với UAV tấn công đột ngột.
Một hướng khác là tích hợp module chống UAV lên khí tài chủ lực, chẳng hạn như xe tăng, xe bọc thép hoặc tổ hợp pháo. Điều này giúp bảo vệ tài sản chiến lược và tăng khả năng sống sót trên chiến trường. Nhiều nước đã bắt đầu thử nghiệm xu hướng này, coi đó là bước tiến trong xây dựng “phòng không di động”.
Ngoài ra, quân đội nhiều nước ưu tiên phát triển các vũ khí năng lượng định hướng như laser hoặc vi sóng, vốn có ưu thế về tốc độ phản ứng và chi phí vận hành thấp. Hải quân Mỹ từng thử nghiệm hệ thống laser trên tàu USS Ponce, còn quân đội Anh bắn hạ thành công UAV bằng laser gắn trên xe bọc thép. Tuy vậy, công nghệ này vẫn đang hoàn thiện và gặp nhiều giới hạn kỹ thuật.
Công nghệ chống UAV đang phát triển nhanh chóng, nhưng chưa đủ sâu. Trong kỷ nguyên UAV chiếm lĩnh bầu trời, vũ khí chống lại nó chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi không còn là phản ứng bị động, mà cần bảo đảm tính chủ động, thông minh và bền vững của hệ thống phòng không hiện đại.
THANH SƠN
* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quốc tế xem các tin, bài liên quan.