Tăng cường mua sắm, mở rộng lực lượng

Châu Âu - nơi khai sinh công nghệ thiết giáp và sớm đưa vào thực chiến - từ lâu xem xe thiết giáp là lực lượng chủ lực trong tác chiến trên bộ. Tuy nhiên, sau Chiến tranh Lạnh, do thay đổi trong đánh giá mối đe dọa chiến lược, nhiều nước đã cắt giảm đầu tư vào lực lượng này. Tuy nhiên, những năm gần đây, vai trò của thiết giáp lại được thúc đẩy phục hồi và hiện đại hóa tại nhiều quốc gia châu Âu.

Các cường quốc quân sự ở châu Âu dựa vào hệ thống công nghiệp quốc phòng hiện có để từng bước mở rộng quy mô. Pháp lấy “Kế hoạch Bọ cạp” làm nền tảng, thúc đẩy hiện đại hóa lực lượng thiết giáp, với kế hoạch mua sắm 300 xe “Jaguar” (Báo Gấm), 1.872 xe “Griffon” (Sư Tử Có Cánh) và 2.038 xe “Serval” (Mèo Rừng) trước năm 2032; hiện tiến độ giao hàng đã gần đạt một nửa. Đức cũng đang tăng cường quy mô hệ thống thiết giáp trên bộ thông qua các hợp đồng mua sắm lớn, không chỉ đề xuất mua 1.000 xe thiết giáp “Patria” của Phần Lan, mà còn tuyên bố đầu tư 25 tỷ euro (khoảng 29,1 tỷ USD) để mua 2.500 xe thiết giáp “Boxer” và 1.000 xe tăng chiến đấu chủ lực Leopard 2, nhằm nâng cao toàn diện về số lượng và chất lượng trang bị thiết giáp.

Các quốc gia Đông Âu thúc đẩy mở rộng nhanh lực lượng thiết giáp thông qua hoạt động mua sắm quy mô lớn. Ba Lan không chỉ mua hàng trăm xe tăng chủ lực từ Mỹ và Hàn Quốc, mà còn có kế hoạch đặt hàng 1.400 xe chiến đấu bộ binh thế hệ mới và các xe hỗ trợ từ doanh nghiệp trong nước. Romania đưa việc mua sắm xe thiết giáp trở thành ưu tiên phát triển, đã mua xe tăng chủ lực M1A2 từ Mỹ, ký hợp đồng với Thổ Nhĩ Kỳ mua 1.059 xe thiết giáp hạng nhẹ “Cobra”, và năm nay còn có kế hoạch tiếp tục mua 246 xe chiến đấu bộ binh.

Xe tăng chiến đấu chủ lực Leopard 2A8 được nhiều quốc gia châu Âu mua sắm. Ảnh: 81.cn

Một số quốc gia châu Âu khác đang tiến hành điều chỉnh cơ cấu và tái thiết lực lượng thiết giáp dựa trên nhu cầu thực tế. Luxembourg đã khởi động dự án quốc phòng lớn nhất trong lịch sử, đầu tư 2,6 tỷ euro để mua các loại xe thiết giáp như “Griffon” và “Jaguar”. Hà Lan thì đảo ngược xu hướng “phi thiết giáp hóa” trước đây, tuyên bố tái lập tiểu đoàn xe tăng, dự kiến đầu tư hơn 1 tỷ euro để mua 46 xe tăng chủ lực Leopard 2A8, đồng thời có kế hoạch mua bổ sung từ 100 đến 150 xe thiết giáp đa năng. 

Phát triển đa chiều có trọng điểm

Trong quá trình phát triển xe thiết giáp, châu Âu vẫn tập trung cải tiến các tính năng truyền thống như cơ động, hỏa lực và phòng vệ. Ví dụ, sử dụng động cơ lai để tăng tầm hoạt động, nâng cấp tháp pháo và hệ thống ngắm bắn nhằm nâng cao độ chính xác, hay tích hợp thiết bị gây nhiễu để đối phó với máy bay không người lái. Tuy nhiên, những cải tiến này vẫn mang tính tiệm tiến, chưa tạo ra đột phá công nghệ rõ rệt. Do đó, nhiều quốc gia đã bắt đầu tìm kiếm hướng phát triển mới trong các khâu như nghiên cứu, sản xuất, vận hành và bảo trì.

Thứ nhất, hình thành xu hướng hợp tác nghiên cứu chung. Nhiều quốc gia châu Âu đang phối hợp phát triển các dòng xe thiết giáp mới nhằm đáp ứng nhu cầu an ninh chung. Tiêu biểu là dự án “Hệ thống xe thiết giáp đa năng” (Common Armored Vehicle System - CAVS) do Phần Lan dẫn đầu, ban đầu có sự tham gia của Estonia và Latvia, sau đó mở rộng thêm Thụy Điển, Đức và Đan Mạch. Mục tiêu của dự án là phát triển một dòng xe vận tải thiết giáp lưỡng cư hiện đại, dùng chung cho nhiều nước. Đến nay, số lượng đơn đặt hàng đã vượt 850 chiếc.

Thứ hai, nhấn mạnh tính đa năng và khả năng tùy biến. Trước sự khác biệt về nhu cầu trang bị và yêu cầu kiểm soát chi phí giữa các quốc gia, châu Âu đang coi tính đa năng là hướng phát triển trọng tâm của xe thiết giáp. Điển hình là xe thiết giáp “Griffon” của Pháp, với thiết kế mô-đun cho phép phát triển thành 11 biến thể nhiệm vụ khác nhau như xe chỉ huy, vận tải, cối tự hành, cứu thương... Tháng 4 năm nay, châu Âu đã khởi động dự án “Công nghệ xe tăng chiến đấu chủ lực hiện tại và tương lai”, quy tụ 26 doanh nghiệp và viện nghiên cứu quốc phòng. Dự án nhằm phát triển bộ mô-đun có thể tích hợp với các dòng xe tăng hiện tại như “Leopard 2” và “Leclerc”, đồng thời tạo nền tảng công nghệ cho chương trình xe tăng thế hệ thứ tư do Pháp và Đức hợp tác phát triển.

Thứ ba, chú trọng khả năng tác chiến hiệp đồng. Năng lực này thể hiện trên hai phương diện: Trong nội bộ quốc gia, như lục quân Pháp đã tích hợp các dòng xe thiết giáp và xe tăng chủ lực vào hệ thống chỉ huy - kiểm soát thống nhất. Hệ thống vô tuyến chiến thuật cho phép chia sẻ thông tin thời gian thực giữa các đơn vị, đồng thời hỗ trợ hiệp đồng với các lực lượng khác như pháo binh và trực thăng vũ trang. Ở cấp độ xuyên quốc gia, Bỉ và Luxembourg chọn mua xe thiết giáp do Pháp sản xuất nhằm đồng bộ hệ thống dữ liệu tác chiến với quân đội Pháp, nâng cao khả năng phối hợp. Trong một cuộc tập trận chung tại vùng Baltic, tiểu đoàn bộ binh liên hợp Pháp - Đức đã đạt tỷ lệ chia sẻ thông tin chiến trường lên tới 88% nhờ chuẩn hóa hệ thống liên lạc số, cho thấy tính khả thi của tác chiến hiệp đồng đa quốc gia.

Xe thiết giáp Patria do Phần Lan sản xuất. Ảnh: 81.cn

Thứ tư, theo đuổi hiệu quả trong công tác bảo trì và hậu cần. Từ thực tế các phương tiện hậu cần thường xuyên trở thành mục tiêu của máy bay không người lái, châu Âu đã tối ưu hóa bảo trì và tiếp tế cho lực lượng thiết giáp theo hai hướng: Thúc đẩy việc dùng chung linh kiện, giúp giảm áp lực hậu cần. Một số dòng xe hiện có thể chia sẻ tới 70% linh kiện chủ chốt, từ đó giảm khối lượng phụ tùng cần lưu trữ. Tăng cường khả năng tự sửa chữa tại chỗ. Lục quân Pháp đã thử nghiệm xe sửa chữa thiết giáp tích hợp công nghệ in 3D, cho phép tái tạo nhanh các linh kiện phổ biến ngay tại thực địa, giúp rút ngắn thời gian khắc phục hư hỏng và nâng cao tính cơ động trong tác chiến.

Cần cân nhắc cả cơ hội lẫn rủi ro

Theo nhiều báo cáo phân tích và khảo sát thị trường, trong vòng 5 năm tới, thị trường xe tăng và xe thiết giáp tại châu Âu được dự báo sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hằng năm trên 5,5%, với quy mô ước tính vượt 12,5 tỷ USD vào năm 2030.

Một số chuyên gia nhận định, sự tăng trưởng này dựa trên những nền tảng phát triển đặc thù của khu vực, thể hiện rõ qua ba khía cạnh sau:

Về đầu tư, sự kết hợp giữa đầu tư nội địa của các quốc gia và hỗ trợ từ Liên minh châu Âu thúc đẩy sự phát triển. Theo Viện Nghiên cứu Hòa bình quốc tế Stockholm (SIPRI), ngoại trừ Malta, chi tiêu quốc phòng của tất cả các quốc gia châu Âu đều tăng trong năm 2024. Tại hội nghị thượng đỉnh NATO vào tháng 6 năm nay, đa số các nước châu Âu đã đồng ý nâng chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP trước năm 2035, cho thấy cam kết lâu dài trong đầu tư quốc phòng. Ngoài ra, những năm gần đây, nhằm thúc đẩy khả năng tự chủ quốc phòng, châu Âu đã ban hành nhiều luật và chiến lược liên quan. Những nguồn vốn và chính sách hỗ trợ này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các phương tiện thiết giáp.

Về nhu cầu, là sự kết hợp giữa duy trì lực lượng của các nước truyền thống và nhu cầu mới nổi. Pháp, Đức, Anh và các quốc gia có truyền thống quân sự khác ở châu Âu, tiếp tục phát triển lực lượng thiết giáp nhằm duy trì tầm ảnh hưởng. Đồng thời, do ảnh hưởng từ việc NATO mở rộng về phía Đông, xung đột Nga - Ukraine và nhu cầu hiện đại hóa trang bị, nhiều quốc gia châu Âu đang dần thay thế các khí tài có nguồn gốc từ Liên Xô trước đây bằng các thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn NATO. Dưới những tác động này, thị trường xe thiết giáp ở châu Âu sẽ duy trì được quy mô ổn định.

Về sản xuất, nền tảng công nghiệp mạnh mẽ kết hợp với hợp tác xuyên quốc gia giúp tối ưu hóa nguồn lực. Một số quốc gia châu Âu có nền tảng công nghiệp chế tạo vững chắc, không chỉ bảo đảm hoạt động ổn định của ngành công nghiệp quốc phòng trong nước, mà còn có thể tận dụng hợp tác quốc tế để tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và giảm chi phí sản xuất. Chẳng hạn, dự án “Hệ thống thiết giáp cơ động cao tăng cường châu Âu 2” (European Future Highly Mobile Augmented Armored System 2 - FAMOUS 2) thu hút sự tham gia của 35 doanh nghiệp quốc phòng đến từ 9 quốc gia EU, tích hợp các thế mạnh về hệ thống động lực, truyền thông và vũ khí. Dự án áp dụng mô hình “nghiên cứu tập trung - lắp ráp phân tán”, vừa nâng cao hiệu suất trang bị, vừa đảm bảo lợi ích cân bằng giữa các nước.

Xe thiết giáp Serval do Pháp sản xuất. Ảnh: 81.cn

Tuy nhiên, trước làn sóng phát triển nhanh chóng của lực lượng thiết giáp ở châu Âu, giới chuyên gia trong lĩnh vực quốc phòng cũng đưa ra những quan điểm trái chiều. Một số ý kiến cho rằng, chi phí vòng đời của xe thiết giáp rất cao - không chỉ cần nguồn vốn lớn cho mua sắm ban đầu, mà còn phải chịu chi phí dài hạn cho bảo trì, bảo dưỡng và nâng cấp. Nếu chỉ nhằm mục tiêu phòng thủ lãnh thổ trong nước, thì đối với nhiều quốc gia châu Âu có diện tích nhỏ, việc mua tên lửa chống tăng cá nhân hoặc máy bay không người lái tấn công sẽ hiệu quả hơn về mặt chi phí.

Một số ý kiến cho rằng, quá trình hợp tác phát triển vũ khí chung giữa các quốc gia châu Âu thường gặp khó khăn do khác biệt về tiêu chuẩn kỹ thuật và định hướng tương lai. Điều này dễ dẫn đến bất đồng, đình trệ dự án, thậm chí tách ra phát triển riêng. Tiêu biểu là dự án “Hệ thống chiến đấu mặt đất tương lai” (MGCS) do Pháp và Đức khởi động từ năm 2013. Đến nay, dự án vẫn vấp phải nhiều tranh cãi về các chỉ tiêu kỹ thuật cốt lõi, dù gần đây đã ghi nhận một số tiến triển. Tuy nhiên, tương lai vẫn còn nhiều bất định.

Đặc biệt, ở các lĩnh vực công nghệ then chốt như tự động lái và phòng, chống UAV, sự khác biệt trong yêu cầu chiến thuật giữa các nước có thể dẫn đến định hướng phát triển bị phân hóa nghiêm trọng. Liệu lực lượng thiết giáp châu Âu có thể duy trì được đà phát triển hiện tại hay không vẫn là câu hỏi cần tiếp tục theo dõi và đánh giá.

THANH SƠN (tổng hợp)

* Mời bạn đọc vào chuyên mục Quốc tế xem các tin, bài liên quan.