“Điểm nghẽn thể chế” xuất hiện khách quan, tồn tại ở mọi quốc gia

Thể chế được hiểu là hệ thống các quy tắc, luật lệ và cơ chế quản lý được thiết lập để điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội. Đây là nền tảng đảm bảo sự ổn định, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ lợi ích quốc gia. Ở tất cả các quốc gia, việc tồn tại thể chế luôn luôn song hành với hiện tượng xảy ra điểm nghẽn thể chế. Vấn đề là các quốc gia phát hiện và khắc phục nó sớm hay muộn mà thôi. Tại Việt Nam, chế độ pháp trị đã hình thành từ sớm trong lịch sử. Trước thời Lý, pháp luật chủ yếu tồn tại dưới dạng quy ước và tục lệ, phản ánh sự linh hoạt nhưng cũng bộc lộ hạn chế trong việc quản lý một xã hội ngày càng phức tạp. Đến thời Lý và các triều đại sau đó, hệ thống pháp luật dần được hoàn thiện, trở thành công cụ quan trọng để củng cố quyền lực Nhà nước và giữ gìn trật tự xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới với yêu cầu hội nhập sâu rộng, “điểm nghẽn thể chế” trở thành vấn đề được Đảng và Nhà nước nhắc đến nhiều lần. Đây là những bất cập trong hệ thống pháp luật, cơ chế vận hành và tư duy quản lý. Những vấn đề này xuất hiện trong quá trình thực tiễn phát triển, khiến cho tư duy chủ quan chưa theo kịp khách quan, làm cho nguồn lực quốc gia không thể phát huy tối đa phục vụ cho phát triển. Chẳng hạn Dự án đường sắt đô thị Cát Linh – Hà Đông kéo dài so với tiến độ được xác định trong kế hoạch ban đầu tới hơn 10 năm, tốn kém hàng nghìn tỷ đồng do đội vốn, là minh chứng rõ ràng cho sự lạc hậu trong cơ chế phê duyệt và quản lý.

Quang cảnh phiên khai mạc kỳ họp thứ tám, Quốc hội khóa XV. 

Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh sự cần thiết phải tháo gỡ điểm nghẽn thể chế để tránh nguy cơ trì trệ trong phát triển. Các chuyên gia cũng đồng tình khi cho rằng, thể chế không chỉ là vấn đề kỹ thuật lập pháp mà còn là câu chuyện của tư duy, tầm nhìn và trách nhiệm của con người trong việc xây dựng và thực thi.

Sức cản lớn của điểm nghẽn này nằm ở tính chất dai dẳng và lan tỏa. Nó không chỉ xuất hiện trong một lĩnh vực cụ thể mà ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế - xã hội. Từ những quy định pháp luật thiếu thực tiễn, chồng chéo, đến tư duy bảo thủ, ngại đổi mới, “điểm nghẽn thể chế” đã trở thành rào cản lớn, làm chậm nhịp độ tăng trưởng và cản trở sự đột phá mà đất nước đang hướng tới.

Sự nguy hại của “điểm nghẽn thể chế”

“Điểm nghẽn thể chế” không phải là khái niệm trừu tượng mà hiện hữu rõ ràng qua những biểu hiện cụ thể trong công tác lập pháp, hành pháp và sự phối hợp giữa các cơ quan Nhà nước. Trong công tác lập pháp, một trong những vấn đề nổi cộm là hệ thống pháp luật còn thiếu tính thực tiễn, chồng chéo và khó thực thi. Nhiều văn bản luật được ban hành nhưng không sát với thực tế, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người dân trong quá trình áp dụng. Bên cạnh đó, tư duy “không quản được thì cấm” vẫn tồn tại trong một bộ phận cán bộ, dẫn đến việc ban hành những quy định mang tính cản trở hơn là tạo điều kiện phát triển. Nguy hiểm hơn, cơ chế “xin - cho” và nguy cơ “lợi ích nhóm” trong quá trình xây dựng chính sách đã làm méo mó ý nghĩa của pháp luật, tạo điều kiện cho “tham nhũng chính sách” len lỏi, gây mất lòng tin của nhân dân.

Trong công tác hành pháp, điểm nghẽn thể hiện qua thủ tục hành chính rườm rà, bộ máy quản lý còn cồng kềnh. Dù đã có nhiều nỗ lực cải cách, nhưng thực tế cho thấy, người dân và doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với hàng loạt giấy tờ, quy trình phức tạp, làm tăng chi phí thời gian và kinh tế. Chậm trễ trong giải ngân đầu tư công cũng là một minh chứng rõ ràng. Nhiều dự án quan trọng bị đình trệ do vướng mắc về cơ chế, thủ tục, khiến nguồn lực bị lãng phí và cơ hội phát triển bị bỏ lỡ. Hơn 40% vốn đầu tư công năm 2022 không được giải ngân, như dự án cao tốc Bắc – Nam bị đình trệ nhiều tháng do thủ tục phức tạp.

Trong sự phối hợp giữa các cơ quan Nhà nước, sự chồng chéo chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan lập pháp và hành pháp là một trở ngại lớn. Thiếu sự đồng bộ và phối hợp hiệu quả đã dẫn đến tình trạng “trên nóng, dưới lạnh”, nơi chính sách được ban hành nhưng không được triển khai triệt để. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý mà còn tạo ra khoảng trống để các thế lực lợi dụng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của hệ thống.

Cải cách thể chế dứt khoát không phải thay đổi chế độ

Việc tháo gỡ “điểm nghẽn thể chế” không đồng nghĩa với việc thay đổi thể chế chính trị của đất nước. Đây là điểm cần được khẳng định rõ ràng để tránh những hiểu lầm hoặc xuyên tạc từ các nhóm cơ hội chính trị, thù địch với Việt Nam. Mục tiêu của quá trình này là hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hệ thống pháp luật, đảm bảo thể chế trở thành động lực thúc đẩy phát triển bền vững, chứ không để thể chế trở thành rào cản. Đảng và Nhà nước đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, cải cách thể chế phải gắn liền với việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam.

Có một số luận điệu xuyên tạc cho rằng, tháo gỡ “điểm nghẽn thể chế” là “bước đi hướng tới thay đổi bản chất chế độ”, đó thực sự là cái nhìn tiêu cực, thiển cận và có phần kích động, lèo lái dư luận. Thực tế cho thấy, đây là quá trình đòi hỏi sự đổi mới tư duy, quyết tâm chính trị và trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, chứ không phải là sự phủ nhận những giá trị đã được khẳng định trong lịch sử. Đảng ta đã phát hiện ra “Điểm nghẽn thể chế” đang là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của đất nước. Trong đó xác định, con người, tư duy chủ quan là nhân tố chính để giải quyết vấn đề này. Như vậy, chúng ta đã phát hiện ra vấn đề, đồng thời xác định quyết tâm để thay đổi cách nghĩ, cách làm, từ đó tạo ra những đột phá về tháo gỡ những điểm nghẽn. Hiện nay nó đang là nhiệm vụ cấp bách, mang tính sống còn để Việt Nam có thể bước vào một kỷ nguyên mới với sự tự tin và vị thế vững vàng.

Tuy nhiên, tháo gỡ “điểm nghẽn thể chế” không phải là câu chuyện có thể giải quyết trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi những giải pháp cụ thể, đồng bộ và sự quyết tâm của cả hệ thống chính trị. 

Cải cách thể chế - không thể chậm trễ nhưng phải khoa học

Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo toàn diện, định hướng mọi hoạt động của đất nước. Để tháo gỡ “điểm nghẽn thể chế”, trước hết cần thống nhất tư tưởng từ Trung ương đến địa phương.

Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: Phải đổi mới tư duy xây dựng pháp luật, chuyển từ quản lý cứng nhắc sang kiến tạo phát triển. Tư duy “không quản được thì cấm” – từng tồn tại trong nhiều chính sách – phải được xóa bỏ triệt để. Cơ chế “xin - cho”, vốn tạo ra rào cản cho doanh nghiệp và người dân, cũng cần bị loại trừ. Thay vào đó, cán bộ, Đảng viên phải nhận thức rõ vai trò của mình trong việc khơi thông nguồn lực, phục vụ Tổ quốc và nhân dân. Đây là tiền đề để các giải pháp tiếp theo phát huy hiệu quả.

Hệ thống pháp luật là xương sống của thể chế, nhưng hiện nay, trước sự thay đổi của thời cuộc khiến nó đang bộc lộ những bất cập. Vì vậy cần phải rà soát toàn diện, loại bỏ những quy định lạc hậu, xây dựng hệ thống pháp luật tiến bộ, khoa học, minh bạch, có tính ổn định cao và phải lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. Việc phân cấp, phân quyền cần được đẩy mạnh, chuyển từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” để giảm bớt thủ tục rườm rà.

Quy trình lập pháp, ban hành văn bản quy phạm pháp luật cũng cần phải đổi mới, ngày càng nâng cao tính chuyên nghiệp, tránh tình trạng luật ban hành nhưng không khả thi. Thực tế, nhiều luật hiện nay còn mang tính “hiểu lệnh”, gây khó khăn trong áp dụng, đòi hỏi sự cải cách quyết liệt từ cơ quan quyền lực cao nhất. Đặc biệt, phải tăng cường phòng, chống tình trạng lợi ích nhóm len lỏi vào quá trình hoạch định chính sách, làm méo mó ý nghĩa của thể chế. Một hệ thống pháp luật thông thoáng, hiệu quả sẽ là động lực thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển bền vững. Bên cạnh đó Chính phủ và UBND các cấp phải đẩy mạnh tổ chức thực thi, cắt giảm thủ tục hành chính, giải quyết triệt để tình trạng chậm trễ trong giải ngân đầu tư công – một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay. Các bộ, ngành cần phối hợp nhịp nhàng, tránh chồng chéo chức năng, khắc phục tình trạng “trên nóng, dưới lạnh”.

Cần phải xác định rõ hơn nữa trách nhiệm của người đứng đầu các cơ quan, đơn vị trong chỉ đạo, điều hành, tránh đùn đẩy trách nhiệm. Mỗi cán bộ, đảng viên cần chủ động, sáng tạo, đặt lợi ích của đất nước lên trên hết. Thực tế cho thấy, nhiều dự án đầu tư công chậm giải ngân, thủ tục hành chính rườm rà đều bắt nguồn từ thái độ thiếu trách nhiệm của một bộ phận cán bộ. Giải pháp là tăng cường giám sát, kiểm tra việc thực thi công vụ, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Đồng thời, cần khơi dậy tinh thần “hết lòng, hết sức” phục vụ nhân dân, biến chính sách thành hành động cụ thể, mang lại lợi ích thiết thực.

Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp và người dân cũng không thể thiếu. Doanh nghiệp cần chủ động đề xuất, phản ánh những bất cập trong chính sách để cơ quan chức năng điều chỉnh. Người dân, với tư cách là chủ thể thụ hưởng, cần giám sát, đóng góp ý kiến để pháp luật thực sự phục vụ lợi ích chung. Khi toàn hệ thống chính trị và xã hội đồng lòng, “điểm nghẽn thể chế” sẽ từng bước được khai thông, tạo động lực cho đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới.

“Điểm nghẽn thể chế” vốn tự sinh ra, nhưng lại không thể tự mất đi nếu thiếu hành động khắc phục một cách quyết liệt, tâm huyết của hệ thống chính trị. Vì vậy cần sự thống nhất cả về tư tưởng và hành động của toàn Đảng, toàn hệ thống chính trị trong vấn đề hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao trách nhiệm thực thi công vụ ở tất cả các cấp, các ngành, các cơ quan, đơn vị. Vẫn biết rằng khắc phục “điểm nghẽn thể chế” là sự đấu tranh giữa cái mới và cái cũ, giữa tinh thần đổi mới và tính ngại thay đổi, tức là đấu tranh nội tại, vì vậy rất gay go, quyết liệt. Nhưng với sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, quyết tâm của cả hệ thống chính trị và sự đồng lòng của nhân dân, chúng ta có quyền kỳ vọng việc khắc phục “điểm nghẽn thể chế” sẽ nhận được sự nhiệt thành vào cuộc của tất cả cán bộ, đảng viên và sẽ thu được kết quả tích cực. Thành tựu trong khắc phục “điểm nghẽn thể chế”, đưa đất nước phát triển lên một tầm cao mới, chính là lời lẽ đanh thép để chống lại mọi luận điệu xuyên tạc về chế độ chính trị ở Việt Nam, đồng thời khẳng định vị thế, uy tín của Việt Nam với bạn bè thế giới.

TÀI TIẾN – VĂN TUYÊN – ĐỨC CẨM

---------------------------------------

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Chính trị, Nghị quyết số 28-NQ/TW ngày 25/10/2013 về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, Hà Nội, 2013.

2. Bộ Chính trị, Nghị quyết số 35-NQ/TW ngày 22/10/2018 về tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới, Hà Nội, 2018.

3. Đảng bộ Quân đội, Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ Quân đội lần thứ XI, nhiệm kỳ 2020 - 2025. NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2020.

4. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2016.

5. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2021.

6. Lê Hải Bình (2025), "Khơi thông điểm nghẽn thể chế để đất nước vươn mình trong kỷ nguyên mới", Tạp chí Cộng sản.

*Mời bạn đọc vào chuyên mục Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng xem các tin, bài liên quan.