Một ngày đầu tháng Tám, khi ánh nắng nhẹ trải đều trên những rặng cây, đoàn chúng tôi đã có mặt tại khu di tích Ba Chúc (xã Ba Chúc, tỉnh An Giang). Không gian nơi đây khoác lên mình một vẻ yên ả lạ thường, nhưng chính sự tĩnh lặng ấy lại khiến quá khứ hiện về chân thực hơn bao giờ hết.

Cán bộ, chiến sĩ, đoàn viên Quân khu 9 tham quan khu di tích Ba Chúc (An Giang). 

Giữa căn phòng yên ắng, tôi có cảm giác như ngay cả những bức tường cũng đang lặng lẽ lắng nghe. Giọng thuyết minh viên Phạm Thị Cẩm Giang vang lên chậm rãi, xúc động: “Tháng 4-1978, lực lượng Khmer Đỏ tràn qua biên giới, sát hại hơn 3.000 người dân Ba Chúc vô tội. Những cảnh giết người hàng loạt, dã man diễn ra khắp nơi, không bút mực nào tả hết. Không ai được tha, từ cụ già đến trẻ nhỏ mới vài tháng tuổi. Trong suốt 12 ngày đêm, Ba Chúc chìm trong biển máu”.

Qua từng mạch kể, chị Giang như dẫn dắt các thành viên trong đoàn lật mở những “cánh cửa” của quá khứ. Trước mắt tôi là những chiếc cọc, dao, búa từng gắn bó với đời sống thường nhật, nay trở thành bằng chứng không thể chối cãi của tội ác diệt chủng. Trên các bức tường, loạt ảnh đen trắng tái hiện khung cảnh tang thương: Mái nhà cháy rụi, thân người gục ngã, ánh mắt tuyệt vọng của những người dân vô tội. Giữa không gian tĩnh lặng, từng hiện vật như đang cất tiếng nói, kể lại một thời khắc đau đớn của vùng đất này.

Dừng lại trước một tấm ảnh, chị Giang nhẹ nhàng chỉ tay: “Có những em bé chỉ mới vài tháng tuổi... khi quân địch ập đến, các em chưa kịp cất tiếng khóc...”. Không ai nói gì. Cả đoàn lặng im, ánh mắt hướng về tấm ảnh ấy, nơi không chỉ lưu giữ một khoảnh khắc trong quá khứ mà còn khắc sâu ký ức đau thương trong tâm khảm những người ở lại.

Chúng tôi rời khu trưng bày với những bước chân nặng trĩu. Nhưng hành trình ngược dòng ký ức chưa dừng lại. Phía trước là nơi linh thiêng nhất-nhà mồ Ba Chúc, công trình mang hình dáng hoa sen úp ngược, với 8 cánh sen trắng thanh khiết. Bên trong là hơn 1.100 bộ hài cốt của đồng bào, được phân loại theo nhóm tuổi, giới tính. Không gian mở đón ánh sáng tự nhiên phần nào xoa dịu không khí tang thương. Nhưng khi nhìn qua lớp kính, thấy những hộp sọ, khung xương xếp chồng lên nhau, những chứng tích không thể chối cãi của tội ác tàn khốc, không ai có thể kìm được xúc động. Hương trầm vẫn âm ỉ cháy, như lời nguyện chưa bao giờ dứt dành cho những linh hồn mãi mãi không về.

Từ nhà mồ, chúng tôi tiếp tục di chuyển đến chùa Tam Bửu, nơi người dân từng tìm đến ẩn náu đầu tiên. Những vết đạn chi chít vẫn hằn trên các bức tường. Trong làn khói hương bảng lảng, tiếng chuông chùa ngân vang như lời tiễn biệt gửi đến một thế hệ đã ra đi.

Không xa là chùa Phi Lai, điểm trú ẩn cuối cùng trong biến cố năm xưa. Giữa đời thường yên ả, ngôi chùa nhỏ vẫn giữ nguyên hành lang hẹp, góc cửa nơi từng vang lên những lời khấn nguyện tuyệt vọng. Dưới chân tường, những vệt đỏ thẫm vẫn loang mờ, chỗ cao, chỗ thấp. Người dân kể: “Máu đồng bào đấy... thấm vào tường từ ngày ấy, đến giờ vẫn chưa phai”. Câu nói nhẹ như tro nguội mà nghe nhói buốt tận tim. Máu đã khô, nhưng nỗi đau dường như vẫn còn tươi nguyên, in hằn lên từng mảng tường, từng bước chân người ghé lại. Tôi bước chậm, sợ làm gián đoạn dòng ký ức đang lặng lẽ trôi quanh mình. Ngẩng đầu nhìn mái chùa, trời vẫn xanh, gió vẫn mát mà lòng thì nặng trĩu.

Rời Ba Chúc, chuyến xe lặng lẽ đưa chúng tôi trở lại phố thị phồn hoa. Suốt chặng đường dài, không ai nói một lời, nhưng tôi hiểu rằng trong lòng mỗi người đang ngân lên một hồi chuông không lời-âm thanh lặng lẽ mà sâu thẳm, vang vọng từ quá khứ chưa xa.

Khu di tích Ba Chúc không chỉ là một địa chỉ đỏ trong hành trình về nguồn mà còn là bài học thấm thía về cái giá của hòa bình. Chuyến đi nhắc nhở tôi phải sống có trách nhiệm, biết cúi đầu trước quá khứ để có thể ngẩng cao đầu bước về tương lai. Bởi chỉ khi thấu hiểu giá trị của những gì đã mất, con người mới thực sự trân quý hiện tại và sống trọn vẹn hơn với những điều đang có.

Bài và ảnh: THANH HÀ

*Mời bạn đọc vào chuyên mục Chính trị xem các tin, bài liên quan.