Đắn đo trước sản phẩm “xanh”
Khảo sát tại một số hệ thống siêu thị và cửa hàng thực phẩm sạch ở Hà Nội, chúng tôi nhận thấy, tại các quầy hàng hữu cơ, các loại rau quả, gạo, sữa... có dán nhãn “xanh”, “hữu cơ”, “tiết kiệm năng lượng”... được bố trí ở vị trí khá nổi bật. Tuy nhiên, lượng khách chọn mua chưa nhiều so với các sản phẩm thông thường.
Chị Trần Thu Hà, nhân viên văn phòng tại phường Láng, TP Hà Nội, cho biết: “Tôi cũng muốn mua hàng hữu cơ, nhưng giá một ki-lô-gam gạo hữu cơ cao gần gấp đôi gạo thường. Đồ dùng tái chế cũng đắt hơn, trong khi thu nhập có hạn, bởi vậy tôi chỉ mua khi thật sự cần thiết”. Không chỉ người tiêu dùng phổ thông mà ngay cả các hộ kinh doanh nhỏ cũng gặp khó. Anh Nguyễn Văn Dũng, chủ một quán ăn tại phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, chia sẻ: “Tôi muốn chuyển sang dùng hộp bã mía thay hộp xốp, nhưng giá cao hơn gấp rưỡi. Nếu sử dụng nhiều, chi phí đội lên sẽ mất khách”.
 |
| Sản phẩm hữu cơ được bày bán tại siêu thị. |
Trước thực trạng trên, bà Vũ Kim Hạnh, Chủ tịch Hội Doanh nghiệp hàng Việt Nam chất lượng cao phân tích: “Chúng ta muốn thụ hưởng tiến bộ công nghệ thì phải chấp nhận “trả phí” cho sự tiến bộ ấy. Nhưng đây là nỗ lực hai chiều: Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức, đồng thời doanh nghiệp phải giảm chi phí quản lý, tối ưu đầu tư để sản phẩm “xanh” có thể cạnh tranh cả về chất lượng và giá cả”. Cũng theo bà Vũ Kim Hạnh, trước đây doanh nghiệp Việt khá dễ tính trong đầu tư từ nguyên liệu đến quy trình. Nhưng xu hướng mới buộc họ phải quản trị chặt chẽ hơn, tránh lãng phí, đồng thời nâng cao chất lượng. “Nếu doanh nghiệp chỉ nghĩ đến giảm chất lượng để hạ giá thành thì người tiêu dùng sẽ mất niềm tin. Khi ấy, sản phẩm “xanh” sẽ không còn cơ hội tồn tại”, bà Hạnh nhấn mạnh.
Cả xã hội cùng chung tay
Khảo sát thực tế cũng cho thấy, bên cạnh giá thành cao, rào cản lớn của sản phẩm “xanh” khi tiếp cận người tiêu dùng còn nằm ở thông tin chưa rõ ràng. Một số khách hàng băn khoăn về sự minh bạch của chứng nhận “hữu cơ”, “xanh”, bởi họ chưa được truyền thông đầy đủ. Chia sẻ về điều này, bà Vũ Kim Hạnh cho rằng: “Tiêu dùng "xanh" không chỉ là trách nhiệm của nhà sản xuất mà còn là trách nhiệm chung của xã hội. Người tiêu dùng cần được truyền thông chính xác, trung thực. Nếu quảng bá một đằng mà trải nghiệm thực tế một nẻo, khách hàng sẽ quay lưng. Đây là thách thức lớn với tiêu dùng "xanh".
Bên cạnh đó, theo bà Vũ Kim Hạnh, ở nhiều quốc gia, doanh nghiệp xanh luôn được hưởng các chính sách hỗ trợ đặc thù. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp trên 4 trụ cột: Đất đai, tín dụng, chi tiêu cho phát triển công nghệ và chi tiêu mở rộng thị trường. Nếu có thêm chính sách hỗ trợ tín dụng xanh, ưu đãi thuế, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn hơn trong việc đầu tư công nghệ chuyển đổi xanh. Thực tế, nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng. Chẳng hạn, một số công ty thực phẩm công bố nghiên cứu bao bì phân hủy sinh học. Dù giá thành cao hơn ban đầu, nhưng khi tính cả vòng đời sản phẩm và lợi ích môi trường, mô hình này được khách hàng đánh giá tích cực. Một ví dụ cụ thể nữa là nhiều khu du lịch trên cả nước đã đầu tư hệ thống điện mặt trời áp mái. Ông Trần Minh, chủ một homestay tại Ba Vì (Hà Nội), cho biết: “Chi phí lắp đặt ban đầu cao, nhưng du khách rất thích vì nơi lưu trú thân thiện với môi trường. Điều này tạo khác biệt, giúp chúng tôi cạnh tranh tốt hơn”.
Theo các chuyên gia, để sản phẩm "xanh" đến gần hơn với người dân, cần 3 yếu tố: Doanh nghiệp kiên trì đổi mới sáng tạo, Nhà nước đồng hành bằng chính sách hỗ trợ, truyền thông cung cấp thông tin chính thống, minh bạch. “Mua sản phẩm "xanh" không phải từ sự cổ vũ hay thương hại, mà vì đó là sản phẩm đáng dùng. Khi cả xã hội cùng chia sẻ trách nhiệm, hành trình từ hàng Việt Nam chất lượng cao đến hành trình xanh-số hóa-tuần hoàn sẽ thành công”, bà Vũ Kim Hạnh cho biết.