"Đường trần" với bốn trăm trang sách cung cấp cho bạn đọc cái nhìn khá tổng quát về cuộc đời của bà Trần Tố Nga từ lúc cất tiếng khóc chào đời tại Sóc Trăng cho đến khi đã ở độ tuổi bát thập. Xưa nay khi viết tự truyện (hoặc nhờ người khác chấp bút), tác giả thường khắc họa bản thân ở hai khía cạnh cơ bản: Đời tư và xã hội. Tuy nhiên, "Đường trần" lại hơi khác các cuốn sách cùng thể loại một chút. Trong cuốn tự truyện, bà khá kín tiếng về cuộc sống riêng tư, về “gia đình bé mọn” của mình. Độc giả chỉ biết bà sinh ra trong một gia đình trung lưu, có bố là cán bộ nằm vùng, có 3 người con, người con đầu mất khi mới 17 tháng tuổi vì căn bệnh tim quái ác. Hai người con gái cũng chỉ được miêu tả thoáng qua và người bạn đời của bà không thấy hiển diện trong cuốn sách. Có lẽ đây là dụng ý riêng của bà: “Buông bỏ” phần gia đình vốn thiên về những chuyện tế nhị, riêng tư để tập trung tái hiện cuộc đời hoạt động cách mạng sôi nổi của mình. Gấp lại cuốn tự truyện, nếu buộc phải tóm tắt cuộc đời bà trong đôi từ ngắn gọn, tôi sẽ dùng hai từ đấu tranh. "Đường trần", đường đời của bà Trần Tố Nga chính là con đường đấu tranh cho tự do, thống nhất dân tộc, hòa bình và công lý. Con đường ấy chia làm hai chặng chính. Chặng thứ nhất, bà đi theo tiếng gọi của cách mạng, cống hiến cả tuổi thanh xuân cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Chặng thứ hai, bà cùng Hội nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam, bạn bè quốc tế và những người có lương tri trên thế giới kiện các công ty hóa chất Mỹ ra tòa, đòi công lý và quyền lợi cho hơn 4 triệu nạn nhân chất độc da cam/dioxin của đất nước mình. Hai chặng đường bà dành trọn cuộc đời tranh đấu, chặng nào cũng đầy nhọc nhằn, gian khó, hiểm nguy nhưng cũng đầy tự hào, vinh quang giúp cho chúng ta nhận chân thêm những giá trị nhân ái của cuộc đời.

 Bìa sách "Đường trần".

Theo tôi, giá trị lớn nhất của "Đường trần" không phải ở những miêu tả chân thực, kỹ càng bối cảnh, bầu không khí, thân phận con người trong những giai đoạn, thời khắc lịch sử mà ở sự lan tỏa những giá trị yêu thương. Ẩn trong mỗi trang viết về cuộc đời bà là ánh sáng tình người lấp lánh. Những dòng hồi ức của bà về cậu Hai, người cha dượng, đã thay mẹ chăm sóc mình trong suốt những năm học ở miền Bắc; về những người đồng đội ở căn cứ đã quên thân để cứu con mình; về những người bạn tù đã chia ngọt sẻ bùi với mình trong những quãng ngày sống trong địa ngục và nhất là những lời bà tâm sự trong bức chứng thư tại Tòa án lương tâm thế giới về tội ác khủng khiếp mà chất độc da cam/dioxin gây ra cho hàng trăm nghìn gia đình, dòng tộc người Việt càng làm cho chúng ta thêm tin tưởng vào những giá trị vĩnh cửu của tình cảm gia đình, tình đồng chí cao đẹp, chủ nghĩa nhân văn cao cả của người Việt, tin tưởng vào sự thắng lợi cuối cùng của chính nghĩa và công lý: “Tôi xin có một lời mời... tất cả những tập đoàn sản xuất chất diệt cỏ đã rải lên Việt Nam từ năm 1961 đến năm 1971 đang chối bỏ trách nhiệm của mình, xin hãy đến Việt Nam, đến với các nạn nhân chất độc da cam... để tận mắt thấy... để cảm nhận đến tận cùng nỗi đau thảm khốc ghê tởm mà mình đã gây ra, để cùng tìm một giải pháp chuộc lại lỗi lầm. Dù tuổi đã cao, sức yếu, tôi xin tình nguyện cùng đi với các vị, đi đến cùng trời cuối đất, đi đến tất cả những nơi có nạn nhân chất độc da cam. Đi đến khi nào các vị đã thấy rõ điều đó” (tr.427).

Bên cạnh giá trị nhân văn sâu sắc, "Đường trần" còn gợi cảm hứng về sự dấn thân và tinh thần lạc quan trong nghịch cảnh, một yếu tố rất hút độc giả hiện thời. Trong suốt hai chặng đường đấu tranh, bà đã trải qua nhiều biến cố lớn, ảnh hưởng lớn đến tinh thần và thể xác: Mồ côi cha từ sớm, xa gia đình từ năm mười mấy tuổi, chịu nỗi đau mất mẹ, nỗi tủi nhục vì mẹ bị hàm oan, mất con, xa con trong một thời gian dài, bị phơi nhiễm chất diệt cỏ dẫn đến ung thư, sinh mạng có những lúc như “trứng để đầu đẳng”; phải “đối đầu” với những “địch thủ” sừng sỏ như quân đội Mỹ-Ngụy trong chiến tranh hay những tập đoàn đa quốc gia giàu có, hùng mạnh trong vụ kiện chất độc da cam. Mặc dù vậy, trước những “bão giông” cuộc đời, bà luôn giữ tinh thần lạc quan, luôn tin tưởng vào thắng lợi sau cùng của công lý và chính nghĩa như lời tâm sự cuối thiên tự truyện: “Tôi vẫn đi tiếp trên con đường trần của mình, trong gian nan có niềm vui, sau mùa đông băng giá là mùa xuân ấm áp. Mùa xuân đó đang đến” (tr.439). Không những vậy, trong cuộc đời mình bà cũng đã hơn một lần từ chối cơ hội “đổi đời”, niềm mơ ước của những người cùng thế hệ như đi nước ngoài làm nghiên cứu sinh, được phân công công tác ở những nơi thuận lợi, an nhàn để dấn thân vào những nơi gian khó, hiểm nguy mà bản thân bà nhận thấy có ích cho đất nước, dân tộc. Tinh thần dấn thân “Ai cũng chọn việc nhẹ nhàng, gian khổ biết dành phần ai” của bà là nguồn cảm hứng lớn cho thế hệ trẻ hôm nay.

Một điểm nhấn khác cũng không thể không nhắc đến trong "Đường trần" đó là sự hấp dẫn trong lối viết. Thông thường các thể loại như hồi ký, tự truyện sẽ có kết cấu thời gian tuyến tính. Cuộc đời nhân vật sẽ trôi đi theo những cột mốc thời gian lặng lẽ. Song ở "Đường trần", tác giả đã đan cài, sắp xếp những cột mốc thời gian của cuộc đời mình và các nhân vật khác một cách khéo léo, tạo nên những khoảng “thời gian nghệ thuật” khá thú vị. Những chi tiết được đưa vào "Đường trần" theo nguyên tắc “quý hồ tinh bất quý hồ đa”, đi qua một “bộ lọc”, được xử lý chỉn chu, chuyên nghiệp, bằng ngôn ngữ văn chương giàu cảm xúc nên giúp bạn đọc hình dung một cách cụ thể về ngoại hình, tính cách, số phận của tác giả cũng như các nhân vật được nhắc đến.

Tiến sĩ ĐOÀN MINH TÂM