Hồi nhỏ, tôi từng ngồi rất lâu nhìn làn khói nhang bay lên từ bàn thờ nhà mình, không phải vì hiếu kỳ, mà vì thắc mắc. Tôi hỏi nội: “Khói có nghe được mình nói không?”. Nội cười hiền: “Không phải khói nghe, mà người đã khuất sẽ hiểu. Mình thành tâm thì khói sẽ đưa lời tới nơi cần đến”. Hồi ấy, tôi chẳng hiểu bao nhiêu, chỉ thấy khói vừa kỳ ảo vừa dễ tan, vừa đẹp lại vừa buồn. Lớn lên, đi qua nhiều lễ viếng, đứng trong nhiều phút mặc niệm, tôi hiểu: Làn khói ấy, tuy mong manh, nhưng mang trong nó sức nặng của niềm thành kính.
 |
Ảnh minh họa: qdnd.vn |
Khói nhang không có tiếng nói. Nhưng đôi khi, sự im lặng lại là thứ lay động nhất. Như một buổi chiều tháng Bảy năm ấy, khi tôi còn là học sinh lớp 10, đến nghĩa trang tham gia công tác tình nguyện. Chúng tôi quét rác, nhổ cỏ, lau từng tấm bia mộ. Giữa không gian ấy, một cụ bà lặng lẽ bước đến, áo nâu bạc màu, mái tóc bạc trắng. Bà không khóc thành tiếng, chỉ ngồi rất lâu bên một ngôi mộ liệt sĩ chưa biết tên, mắt hoe đỏ. Bàn tay gầy guộc run run đặt lên tấm bia đá miết nhẹ như muốn xoa dịu một nỗi đau nào đó trong lòng. Làn khói nhang từ tay bà bay lên, cuốn theo những vết thời gian, những ký ức đau đáu. Tôi không dám hỏi bà là ai, không biết người nằm đó có phải con trai, chồng hay em của bà, nhưng trong khoảnh khắc ấy, tôi tin, khói nhang không còn là khói mà là một sợi dây vô hình kết nối hai bờ sinh tử, một nhịp cầu chỉ lòng người mới dựng nổi.
Tối nay, tôi lại cầm bó nhang trên tay, bước chậm trong nghĩa trang phủ sương. Hàng nghìn ngọn nến đã được thắp lên, những chấm sáng nhỏ nhoi giữa màn đêm, mà lại sáng đến tận sâu tim. Mỗi nén nhang cắm xuống là một lời tưởng niệm không nói thành lời. Mỗi đốm nhang cháy đỏ như giữ lấy phần thiêng liêng nhất của ký ức. Làn khói nhang nghiêng nghiêng trong gió, bay lên như dòng hồi tưởng, lặng lẽ len lỏi qua từng vạt áo, từng ánh nhìn cúi xuống, từng nhịp tim đang thắt lại.
Khói nhang không chỉ có hương trầm. Trong làn khói mỏng ấy là cả máu và nước mắt của những người đã nằm xuống, những người không tiếc tuổi xuân để giữ gìn một màu cờ. Khói mang theo tiếng gọi lặng thầm của mẹ già tiễn con, của người vợ tiễn chồng, của đứa con thơ chưa kịp gọi tiếng cha lần cuối. Khói đưa cả những lời hứa chưa trọn, những khát vọng còn dang dở, những hy sinh âm thầm không bao giờ có dịp kể lại.
Không ai thấy được linh hồn. Nhưng khói nhang khiến người ta tin rằng linh hồn vẫn tồn tại. Bởi vậy, người Việt mới giữ thói quen thắp nhang không chỉ vì tín ngưỡng, mà còn vì đạo lý. Một đạo lý không cần phải giảng giải thành lời, nhưng ai cũng thấm, từ góc bếp đến bàn thờ nhỏ đặt giữa phòng khách; từ nấm mồ nơi rừng sâu, đến nghĩa trang quy mô giữa lòng thành phố. Đó là đạo lý “uống nước nhớ nguồn” đã được khói nhang gìn giữ qua bao thế hệ.
Nhiều năm công tác trong Quân đội, tôi đã đứng trong nhiều buổi lễ tưởng niệm, đã nghiêm trang cúi đầu trước không ít phần mộ. Có những phần mộ tên người nằm xuống còn khắc rõ, cũng có những tấm bia chỉ ghi “Liệt sĩ chưa biết tên”. Nhưng mỗi lần nhang được thắp lên, tôi vẫn thấy lòng mình rưng rưng, vì tôi biết, đằng sau 3 chữ “chưa biết tên” ấy là một cái tên đã từng có thật, là một người từng có tuổi thơ, từng có nụ cười, có giấc mơ, và đã chọn hy sinh để bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ hôm nay được sống trong thanh bình.
Khói nhang vẫn bay. Lặng lẽ. Nhẹ như sương. Dù tan vào không trung, khói nhang như ở lại mãi trong tim người sống.
THÀNH NHÂN
*Mời bạn đọc vào chuyên mục Văn hóa xem các tin, bài liên quan.