Từ năm 1998, ngành Hải quan đã khởi xướng quá trình số hóa công tác kế toán thuế và triển khai rộng khắp trên phạm vi toàn quốc thông qua Hệ thống Kế toán thuế.
Trước đây, chỉ những CBCC được đào tạo chuyên sâu mới có thể cập nhật và khai thác thông tin kế toán thuế XNK. Tuy nhiên, với hệ thống mới, công tác quản lý và theo dõi nợ thuế đã trở nên tự động hóa, cho phép theo dõi chi tiết các khoản thuế phát sinh, đã nộp và còn nợ của doanh nghiệp (DN) một cách chính xác, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả công việc.
Sự triển khai của Hệ thống Kế toán thuế đã mang lại những lợi ích không nhỏ: Nâng cao độ chính xác trong việc quản lý và theo dõi nợ thuế, giảm bớt khối lượng công việc liên quan đến kế toán cho CBCC Hải quan nhờ vào cơ chế tự động hạch toán, và tiết kiệm chi phí hành chính cho cơ quan Hải quan.
Trước khi áp dụng Hệ thống Kế toán thuế, CBCC Hải quan cần sử dụng khoảng 30.000 quyển sổ để theo dõi nợ thuế của DN. Sau khi hệ thống được triển khai, tất cả các sổ sách và chứng từ đã được chuyển sang dạng điện tử, từ đó tăng tính chính xác và kịp thời trong việc xử lý các khoản nộp thuế quá hạn.
Với việc tiếp tục áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) một cách mạnh mẽ, Tổng cục Hải quan đã từng bước số hóa các quy trình, bắt đầu từ việc thay thế Giấy nộp tiền giấy bằng Giấy nộp tiền điện tử vào năm 2007.
Đáng chú ý, từ năm 2012 đến năm 2017, ngành đã không ngừng chuẩn hóa các quy trình thu thuế để phục vụ số hóa, thúc đẩy việc trao đổi thông tin giữa các cơ quan Hải quan và các ngân hàng thương mại nhằm mục tiêu hiện thực hóa thanh toán điện tử. Sự hợp tác với các ngân hàng thương mại trong việc xây dựng các quy trình nghiệp vụ và phát triển các ứng dụng trao đổi thông tin là bước đi then chốt trong việc triển khai và thực hiện thanh toán điện tử, mở ra hướng đi mới cho tương lai của ngành Hải quan trong kỷ nguyên số.
Đặc biệt, từ năm 2017, cơ quan Hải quan đã triển khai Đề án nộp thuế điện tử và thông quan 24/7, nâng cao mức độ số hóa và ứng dụng CNTT lên một tầm cao mới. Điều này cho phép DN có thể thực hiện việc nộp tiền thuế mọi lúc, mọi nơi, trên mọi phương tiện, đồng thời đảm bảo thông tin nộp tiền được thanh khoản thuế kịp thời và chính xác. Quá trình này không chỉ giảm thiểu thời gian nộp thuế mà còn giúp DN thông quan hàng hóa ngay sau khi hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế, từ đó rút ngắn thời gian hoàn thành thủ tục hải quan.
 |
Công chức Hải quan Vinh tận tình hướng dẫn thủ tục cho DN. Ảnh: HỒNG NỤ |
Việc triển khai nộp thuế điện tử và thông quan 24/7 đánh dấu một bước đột phá trong quá trình số hóa công tác thu nộp thuế, phí và lệ phí đối với hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Điều này tạo điều kiện thuận lợi và hỗ trợ hiệu quả cho DN trong việc nộp thuế, phí và lệ phí mọi lúc, mọi nơi, mọi phương tiện, giảm thiểu việc thanh toán bằng tiền mặt và thay vào đó là thực hiện các giao dịch trên môi trường điện tử. Kết quả cho thấy, số thuế XNK thu bằng phương thức điện tử trong giai đoạn 2016-2020 tăng gấp hơn 1,5 lần so với giai đoạn 2011-2015.
Tuy đã đạt được những thành tựu đáng kể, song sự phát triển mạnh mẽ của CNTT đặt ra những thách thức mới đối với ngành Hải quan. Để đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ và tạo điều kiện thuận lợi cho DN trong quá trình làm thủ tục hải quan, ngành Hải quan đang tăng cường số hóa và ứng dụng CNTT trong lĩnh vực thu, nộp thuế XNK. Các quy trình quản lý thuế XNK đang được liên tục rà soát, hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu quản lý của nhà nước và triển khai các ứng dụng CNTT.
Tổng cục Hải quan xác định rằng công tác quản lý thuế XNK là rất quan trọng và đòi hỏi nhiều nguồn lực, do đó việc đẩy mạnh số hóa trong lĩnh vực này là ưu tiên hàng đầu. Ngoài ra, Tổng cục Hải quan cũng tập trung vào việc đào tạo và nâng cao chất lượng của CBCC để đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ đặc biệt như xác định trị giá hàng hóa, phân loại và mức thuế, cũng như theo dõi thông tin thuế và các khoản thu khác của DN.
Lĩnh vực quản lý thuế XNK đang phát triển mạnh mẽ và đòi hỏi sự linh hoạt cao. Để đáp ứng yêu cầu này, Tổng cục Hải quan đang tích cực xây dựng và triển khai các kế hoạch, đề án nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DN và đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý hải quan hiện đại, thông minh trong tương lai. Đến năm 2030, ngành Hải quan đang hướng tới việc nâng cấp, cập nhật và thiết kế mới các mô hình, hệ thống ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý thuế.
MAI THỊ VÂN ANH