Vốn khởi nguyên từ một vùng đất trũng, nhiễm phèn mặn quanh năm, cây tràm đã dấn thân mọc lên, bám rễ sâu vào lòng đất, cần mẫn chống chọi với điều kiện khắc nghiệt, rồi lặng lẽ mở mang thành cả một cánh rừng trù phú. Dưới lớp đất đó, những phát hiện khảo cổ quanh khu vực Tràm Chim đã hé lộ một gò đất nổi, từng là nơi đền đài của cư dân cổ thuộc văn hóa Phù Nam. Từ những viên gạch nung, tượng thần sót lại, người ta phác họa được một miền đất từng thịnh vượng, nhưng rồi bị vùi lấp bởi thời gian và thiên nhiên. Có lẽ chính nét đất ấy, trầm lặng mà bền bỉ, đã nuôi dưỡng nên một Tràm Chim hồi sinh qua từng biến cố, từng lớp phù sa bồi đắp.
Tựa như một ký ức cổ xưa bị vùi lấp trong lớp trầm tích của thời gian, tràm mọc lên như thể đã hiện hữu từ thuở đất trời còn hồng hoang, từ khi những dòng sông còn mải mê tìm lối giữa đồng bằng chưa có tên. Không văn bản nào ghi lại, không vết tích nào khắc dấu thời khắc đầu tiên của loài cây ấy, nhưng trong lòng đất Tràm Chim-nơi từng là vùng trũng phèn mặn heo hút bóng người, tràm đã lặng lẽ sinh tồn, rút dưỡng khí từ bùn đất, từ nắng gió, mà vươn lên tạo nên một thế giới xanh mướt ngút ngàn.
Khi nền văn hóa Phù Nam một thời vàng son rực rỡ đã chìm sâu vào giấc ngủ ngàn năm trong lòng đất, khi những viên gạch nung, tượng thần bị thời gian bào mòn thành chứng tích câm lặng, thì những dòng lưu dân người Việt mới bắt đầu đặt chân đến nơi này. Họ đến không phải để chinh phục mà để khẩn hoang, mở đất, mang theo khát vọng sống mãnh liệt, gieo hy vọng lên vùng đất phèn chua tưởng chừng không thể sinh tồn. Và lạ thay, khi họ đặt chân đến, rừng tràm đã sừng sững ở đó, như người bạn đón chào muộn màng nhưng thủy chung, dang rộng vòng tay xanh mướt để che chở những phận người lưu lạc.
Dân gian còn kể rằng, thuở ấy, sếu đầu đỏ bay về từng đàn, từng đàn, đông như mây giăng trên bầu trời phương Nam. Chúng không đơn thuần là những cánh chim di trú mà là sứ giả của đất trời, dẫn lối cho người. Lưu dân lần theo vệt bay của sếu như lần theo dấu vết của một điềm lành, và rồi họ dừng chân ở nơi có những vũng nước mưa đọng lại giữa rừng, nước ngọt mát lành như được gạn ra từ lòng trời. Ở đó, họ bắt gặp cả những cánh đồng "lúa trời" (còn gọi là "lúa ma") mọc tự nhiên, hoang dại mà mênh mông, trải dài như một tấm thảm vàng óng ánh dưới nắng chiều. Không cần gieo hạt, không cần cày xới, những bông lúa ấy vẫn trổ đòng, vẫn kết hạt no tròn, như thể thiên nhiên đang cưu mang con người bằng vòng tay hào phóng nhất.
 |
Sếu đầu đỏ ở Tràm Chim. Ảnh: NGUYỄN HOÀNG NAM |
Có nước, có lúa thì không còn sợ đói khát. Người ta bắt đầu cắm cọc, dựng nhà, đắp bờ, đào mương, tạo nên những vạt ruộng đầu tiên, những con kinh đầu tiên. Họ sống hòa với nước, nương theo trời, học cách nghe tiếng đất mà gieo trồng, mà mưu sinh. Từ một nơi bị coi là “đồng chó ngáp”, đất Tràm Chim bắt đầu hồi sinh trong sự giao hòa kỳ diệu giữa thiên nhiên và con người. Mỗi tấc đất dần thấm mồ hôi và cả niềm hy vọng của bao thế hệ. Phèn chua được rửa trôi bởi dòng nước ngọt của kênh rạch, đất dần ngọt lên theo từng mùa nước nổi, từng mùa nước rút. Cây trái bắt đầu bén rễ, cá tôm sinh sôi, và rừng tràm ngày càng mở rộng, chở che cho biết bao phận đời mưu sinh lam lũ.
Từ một miền đất bị lãng quên trong yên lặng, Tràm Chim đã vươn vai tỉnh giấc như nàng công chúa ngủ quên được đánh thức không bởi một nụ hôn thần thoại mà bởi bàn tay chai sạn của con người và sự bao dung thầm lặng của mẹ thiên nhiên. Trong khoảnh khắc ấy, nơi đây không chỉ là một vùng sinh thái, một mảnh đất trù phú mà đã trở thành một phần hồn cốt của miền Tây, một biểu tượng cho sức sống dai dẳng, cho sự trỗi dậy từ những điều tưởng như hoang phế. Và giữa tất cả những điều ấy, cây tràm vẫn âm thầm đứng đó-như chứng nhân của một cuộc hồi sinh, lặng lẽ chở che, lặng lẽ kể lại những câu chuyện không lời của Tràm Chim, từ quá khứ, hiện tại đến mai sau.
Ngày nay, theo những con đường nhỏ quanh co dẫn vào vùng lõi của Tràm Chim, người lữ khách sẽ bắt gặp hương tràm thoảng nhẹ trong gió chiều, lắng nghe tiếng chim hót líu lo trên tán lá, hay tiếng bìm bịp vọng lại giữa mênh mang nước trời. Tất cả âm thanh ấy như đang xoa dịu những ồn ào, xô bồ của đời sống hiện đại, đưa con người trở về hòa nhập với thiên nhiên, với cái nguyên sơ nhất trong tâm hồn mình.
Người dân nơi đây vẫn thường nói vui, chỉ cần nhìn trời, nhìn sếu là biết năm ấy có trù phú hay không. Sếu đầu đỏ-loài chim quý hiếm được xem là “linh vật” của vùng đất này mỗi năm lại bay về vào mùa khô, khi nước bắt đầu rút. Từng đàn sếu từ phương Bắc xa xôi tìm về, như thể chúng đang trở về nơi hẹn cũ. Người ta bảo, sếu không chỉ bay theo đường bay mà còn bay theo ký ức-ký ức về một vùng trời trong xanh, cánh đồng hoang hoải, mùi bùn non ngai ngái và tiếng con nước róc rách bên rừng tràm.
Người ta thường nói, sếu và "lúa ma" là tri kỷ. Sếu cần lúa để sống, lúa cần sếu để giữ lại một phần linh hồn của thiên nhiên. Chúng nương tựa vào nhau, như đất với trời, như rừng tràm với nước. Sự gắn bó ấy không phải là sự sở hữu mà là sự hòa hợp, thứ hòa hợp khiến con người phải ngước nhìn và học hỏi. Tôi ngồi lặng trên chiếc xuồng nhỏ, trôi chầm chậm giữa rừng tràm xanh thẫm, lắng nghe tiếng nước vỗ nhẹ vào mạn xuồng như nhịp tim của vùng đất này. Xa xa, một đôi sếu đầu đỏ đang thong thả bước qua cánh đồng "lúa ma" vàng cháy trong nắng, giữa nền trời tháng ba trong vắt. Khoảnh khắc ấy khiến người ta nghẹn ngào bởi cái đẹp quá đỗi bình yên, quá đỗi thật thà. Thiên nhiên không nói gì nhưng lại chạm vào những tầng sâu nhất trong tâm khảm, khiến mọi ưu phiền cũng lặng dần, tan ra như sương sớm.
ó những miền đất sinh ra là để con người nhớ thương vương vấn, để khi mỏi mệt với cuộc sống, người ta chỉ cần nhắm mắt lại là hình dung được ngay mình đang ở đó. Giữa rừng tràm mát lành, dưới trời cao vời vợi, giữa những bước chân chim sếu và sắc vàng lúa trải rộng. Một nơi không cần ồn ào để nổi bật, không cần huyền thoại để lung linh. Chỉ cần là chính nó-Tràm Chim, một giấc mơ xanh, dịu dàng và sâu thẳm.
Ghi chép của LÊ QUANG TRẠNG
*Mời bạn đọc vào chuyên mục Văn hóa xem các tin, bài liên quan.