11
|
Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
75.
|
Tài chính Ngân hàng
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11-12-2015
|
10-12-2019
|
76.
|
Kinh tế đối ngoại
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11-12-2015
|
10-12-2019
|
77.
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10-5-2016
|
9-5-2020
|
78.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
7-4-2017
|
6-4-2021
|
79.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25-1-2018
|
24-1-2023
|
80.
|
Luật dân sự
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25-1-2018
|
24-1-2023
|
81.
|
Kinh tế và Quản lý công
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-2-2019
|
9-2-2023
|
12
|
Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh
|
82.
|
Hệ thống thông tin
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16-2-2017
|
15-2-2021
|
83.
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25-1-2018
|
24-1-2023
|
84.
|
Khoa học Máy tính
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-2-2019
|
9-2-2024
|
13
|
Trường ĐH Kinh tế
TP. Hồ Chí Minh
|
85.
|
Ngân hàng – Tài chính
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
12-7-2013
|
11-7-2017
|
86.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16-7-2016
|
15-7-2020
|
87.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16-7-2016
|
15-7-2020
|
88.
|
Kinh doanh quốc tế
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15-9-2017
|
14-9-2022
|
89.
|
Quản trị kinh doanh
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15-9-2017
|
14-9-2022
|
90.
|
Thạc sĩ ngành Kinh doanh
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15-9-2017
|
14-9-2022
|
91.
|
Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển
|
FIBAA
|
2017
|
Đạt
|
15-9-2017
|
14-9-2022
|
14
|
Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng
|
92.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
2-3-2004
|
2009-2010
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
2016
|
Đạt
|
01-9-2016
|
31-8-2022
|
93.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01-9-2010
|
31-8-2016
|
2016
|
Đạt
|
1-9-2016
|
31-8-2022
|
94.
|
Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm
|
CTI ENAEE
|
2014
|
Đạt
|
2014
|
19-2-2016
|
2016
|
Đạt
|
1-9-2016
|
31-8-2022
|
95.
|
Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14-11-2016
|
13-11-2020
|
96.
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14-11-2016
|
13-11-2020
|
97.
|
CTĐT Công nghệ Thông tin
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5-5-2018
|
4-5-2023
|
98.
|
CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5-5-2018
|
4-5-2023
|
99.
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5-5-2018
|
4-5-2023
|
100.
|
Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
5-5-2018
|
4-5-2023
|
101.
|
Kiến trúc
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11-11-2018
|
10-11-2023
|
102.
|
Kinh tế xây dựng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11-11-2018
|
10-11-2023
|
103.
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11-11-2018
|
10-11-2023
|
15
|
Trường ĐH Bách khoa
Hà Nội
|
104.
|
Tin học công nghiệp
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
3-2016
|
Đạt
|
26-1-2017
|
31-8-2022
|
105.
|
Hệ thống thông tin và truyền thông
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
01-9-2010
|
31-8-2016
|
3-2016
|
Đạt
|
26-1-2017
|
31-8-2022
|
106.
|
Cơ khí hàng không
|
CTI ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
3-2016
|
Đạt
|
26-1-2017
|
31-8-2022
|
107.
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
6-5-2013
|
5-5-2017
|
108.
|
Chương trình tiên tiến cơ điện tử
|
AUN-QA
|
7-2017
|
Đạt
|
6-8-2017
|
5-8-2022
|
109.
|
Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh
|
AUN-QA
|
7-2017
|
Đạt
|
6-8-2017
|
5-8-2022
|
110.
|
Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu
|
AUN-QA
|
7-2017
|
Đạt
|
6-8-2017
|
5-8-2022
|
111.
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
AUN-QA
|
10-2017
|
Đạt
|
12-11-2017
|
11-11-2022
|
112.
|
Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
AUN-QA
|
10-2017
|
Đạt
|
12-11-2017
|
11-11-2022
|
113.
|
Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
10-2017
|
Đạt
|
12-11-2017
|
11-11-2022
|
114.
|
Khoa học và kỹ thuật vật liệu
|
AUN-QA
|
10-2017
|
Đạt
|
12-11-2017
|
11-11-2022
|
16.
|
Trường ĐH
Xây dựng
|
115.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
2-3-2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
2016
|
Đạt
|
1-9-2016
|
31-8-2022
|
116.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
2-3-2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
2016
|
Đạt
|
1-9-2016
|
31-8-2022
|
117.
|
Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ
|
CTI
|
2004
|
Đạt
|
2-3-2004
|
2009-2010
|
CTI
ENAEE
|
2010
|
Đạt
|
1-9-2010
|
31-8-2016
|
2016
|
Đạt
|
1-9-2016
|
31-8-2022
|
17.
|
Trường ĐH
Cần Thơ
|
118.
|
Kinh tế nông nghiệp
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
15-7-2013
|
14-7-2017
|
119.
|
CTTT Nuôi trồng thủy sản
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
15-11-2014
|
14-11-2018
|
120.
|
CTTT Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
15-11-2014
|
14-11-2018
|
121.
|
Kinh doanh Quốc tế
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
27-8-2018
|
27-8-2023
|
122.
|
Công nghệ Thông tin
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
27-8-2018
|
27-8-2023
|
18.
|
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
|
123.
|
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử
|
AUN-QA
|
3-2016
|
Đạt
|
17-4-2016
|
16-4-2020
|
124.
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
AUN-QA
|
3-2016
|
Đạt
|
17-4-2016
|
16-4-2020
|
125.
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
AUN-QA
|
3-2016
|
Đạt
|
17-4-2016
|
16-4-2020
|
126.
|
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng
|
AUN-QA
|
12-2016
|
Đạt
|
4-4-2017
|
3-4-2022
|
127.
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông
|
AUN-QA
|
11-2017
|
Đạt
|
9-12-2017
|
8-12-2022
|
128.
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
AUN-QA
|
11-2017
|
Đạt
|
9-12-2017
|
8-12-2022
|
129.
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt
|
AUN-QA
|
11-2017
|
Đạt
|
9-12-2017
|
8-12-2022
|
130.
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
11-2017
|
Đạt
|
9-12-2017
|
8-12-2022
|
131.
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
AUN-QA
|
12-2018
|
Đạt
|
12-1-2019
|
11-1-2024
|
132.
|
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
|
AUN-QA
|
12-2018
|
Đạt
|
12-1-2019
|
11-1-2024
|
133.
|
Quản lý công nghiệp
|
AUN-QA
|
12-2018
|
Đạt
|
12-1-2019
|
11-1-2024
|
134.
|
Công nghệ May
|
AUN-QA
|
11-2019
|
Đạt
|
14-12-2019
|
13-12-2024
|
135.
|
Công nghệ Thông tin
|
AUN-QA
|
11-2019
|
Đạt
|
14-12-2019
|
13-12-2024
|
136.
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
AUN-QA
|
11-2019
|
Đạt
|
14-12-2019
|
13-12-2024
|
19.
|
Trường ĐH Y tế Công cộng
|
137.
|
Thạc sỹ Y tế công cộng
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
22-3-2016
|
21-3-2020
|
138.
|
Thạc sỹ Quản lý bệnh viện
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24-1-2017
|
23-1-2021
|
139.
|
Cử nhân Y tế công cộng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
23-2-2018
|
22-2-2023
|
20.
|
Trường ĐH
Hoa Sen
|
140.
|
Marketing
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19-11-2015
|
15-9-2025
(Đến
15-9-2019
phải đáp ứng
đầy đủ các
điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)
|
141.
|
Quản trị kinh doanh
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19-11-2015
|
142.
|
Quản trị nhân lực
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19-11-2015
|
143.
|
Kế toán
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19-11-2015
|
144.
|
Tài chính – Ngân hàng
|
ACBSP
|
2015
|
Đạt
|
19-11-2015
|
145.
|
Quản trị khách sạn
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
4-5-2019
|
3-5-2024
|
146.
|
Ngôn ngữ Anh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
4-5-2019
|
3-5-2024
|
21.
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
147.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
16-2-2018
|
15-2-2023
|
148.
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
16-2-2018
|
15-2-2023
|
22.
|
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ
Hà Nội
|
149.
|
Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ
|
HCERES
|
2016
|
Đạt
|
20-3-2017
|
20-3-2022
|
23.
|
Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)
|
150.
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
8-7-2018
|
07-7-2023
|
151.
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
8-7-2018
|
7-7-2023
|
152.
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
8-7-2018
|
7-7-2023
|
153.
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
8-7-2018
|
7-7-2023
|
154.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
8-9-2019
|
7-9-2024
|
155.
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
8-9-2019
|
7-9-2024
|
156.
|
Ngôn ngữ Anh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
8-9-2019
|
7-9-2024
|
157.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
8-9-2019
|
7-9-2024
|
24.
|
Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh
|
158.
|
Thú y
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
7-1-2018
|
6-1-2023
|
159.
|
Công nghệ Thực phẩm
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
7-1-2018
|
6-1-2023
|
25.
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
160.
|
Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
18-2-2019
|
17-2-2024
|
161.
|
Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
18-2-2019
|
17-2-2024
|
162.
|
Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
18-2-2019
|
17-2-2024
|
163.
|
Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
18-2-2019
|
17-2-2024
|
26.
|
Trường ĐH Duy Tân
|
164.
|
Kỹ thuật Mạng
|
ABET
|
2018
|
Đạt
|
8-2019
|
30-9-2025
|
165.
|
Hệ thống Thông tin Quản lý
|
ABET
|
2018
|
Đạt
|
8-2019
|
30-9-2025
|
27
|
Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng
|
166.
|
Quản trị Kinh doanh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-3-2019
|
19-3-2024
|
167.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-3-2019
|
19-3-2024
|
168.
|
Kiểm toán
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-11-2019
|
9-11-2024
|
169.
|
Kinh doanh quốc tế
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-11-2019
|
9-11-2024
|
170.
|
Marketing
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-11-2019
|
09-11-2024
|
28
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH
Đà Nẵng
|
171.
|
Quốc tế học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-3-2019
|
19-3-2024
|
172.
|
Ngôn ngữ Anh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10-11-2019
|
9-11-2024
|
29
|
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
|
173.
|
Sư phạm Vật lý
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
20-12-2019
|
19-12-2024
|
30
|
Trường ĐH Tôn Đức Thắng
|
174.
|
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-7-2019
|
19-7-2024
|
175.
|
Khoa học môi trường
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-7-2019
|
19-7-2024
|
176.
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-7-2019
|
19-7-2024
|
177.
|
Tài chính ngân hàng
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
20-7-2019
|
19-7-2024
|
31
|
Trường ĐH
Trà Vinh
|
178.
|
Quản trị kinh doanh
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22-11-2019
|
22-11-2024
|
179.
|
Kinh tế
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22-11-2019
|
22-11-2024
|
180.
|
Tài chính Ngân hàng
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22-11-2019
|
22-11-2024
|
181.
|
Kế toán
|
FIBAA
|
2019
|
Đạt
|
22-11-2019
|
22-11-2024
|
182.
|
Thủy sản
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
30-11-2019
|
29-11-2024
|
183.
|
Thú y
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
30-11-2019
|
29-11-2024
|
32
|
Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn
|
184.
|
Quản trị kinh doanh
|
IACBE
|
2019
|
Đạt
|
30-3-2020
|
30-4-2027
|
33
|
Trường ĐH Ngân hàng
TP. Hồ Chí Minh
|
185.
|
Cử nhân ngành Tài chính
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
25-5-2019
|
24-5-2024
|
186.
|
Cử nhân ngành Ngân hàng
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
25-5-2019
|
24-5-2024
|
34
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành
|
187.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
13-10-2019
|
12-10-2024
|
188.
|
Tài chính Ngân hàng
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
13-10-2019
|
12-10-2024
|
189.
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
13-10-2019
|
12-10-2024
|
190.
|
Ngôn ngữ Anh
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
13-10-2019
|
12-10-2024
|