Chúng tôi biết đến hồ Nong Dùng (xã Hữu Liên, tỉnh Lạng Sơn) không phải từ một tấm bản đồ du lịch, mà từ câu chuyện kể trong chuyến xe ngược về xứ Lạng. Một người bạn từng cắm trại ở đó nói: Nếu có nơi nào khiến người ta tin rằng cổ tích là có thật thì chắc là ở hồ Nong Dùng.

Hồ nước ấy xanh đến mức tưởng như được rót ra từ chén ngọc quý của nàng tiên, đánh rơi xuống thung lũng Hữu Liên vào một buổi chiều quên lối về. Những chiếc bè tre chở khách du lịch lướt trên mặt hồ và chuồn chuồn thì đậu thẳng xuống mặt nước như đang soi gương...

 Quang cảnh một góc hồ Nong Dùng. Ảnh: NGUYÊN ĐỨC

Không cần thêm lý do, một sáng cuối tuần, chúng tôi khởi hành về Lạng Sơn, nơi có Khu du lịch sinh thái xã Hữu Liên dần trở thành chốn đi về của những ai cần sự tĩnh lặng. Vượt qua gần 120 cây số từ Hà Nội, rẽ khỏi Đường tỉnh 243, Nong Dùng hiện ra bất ngờ với một mặt hồ phẳng lặng nằm giữa rừng núi bao la. Nước hồ xanh một màu xanh ngọc bích, phản chiếu bóng trời và núi dựng phía xa. Xung quanh là những thảm cỏ xanh mướt trải dài tới tận chân núi, vài bụi lau già ngả đầu trong gió. Cảm giác như lạc vào một miền cổ tích trong truyện cổ xưa cũ.

Ông Hoàng Tám, người chèo bè nổi tiếng nhất vùng, đứng đó tự bao giờ. Dáng ông cao, rắn rỏi, mái tóc hoa râm cuốn gọn dưới chiếc khăn nâu bạc màu. Ông bảo mình là “người con của hồ”, từ thuở trai trẻ đã làm bè, câu cá, thả lưới trên mặt nước này. Chiếc bè được ghép từ những thân tre rừng rỗng ruột, kết lại bằng dây mây và dựng khung, lợp mái lá rừng. Bè nhẹ nhưng vững chắc, trôi êm như không chạm nước. Ở Khu du lịch sinh thái xã Hữu Liên có gần chục chiếc bè tre và ba chục chiếc thuyền kayak để du khách có thể lựa chọn thuê dùng.

Chúng tôi theo bè tre của ông Hoàng Tám ra giữa lòng hồ. Mỗi nhịp chống chèo là một vòng tròn nhỏ lan xa, mặt nước khẽ rung nhẹ, bóng nắng chập chờn trên làn sóng lăn tăn. Chuồn chuồn chao liệng trên cao rồi bất ngờ đậu xuống, đôi cánh mảnh như tơ, khẽ rung nhè nhẹ như gõ vào gió. Ông Tám cười bảo: “Ở đây, đến chuồn chuồn cũng không vội”.

Điều khiến lòng du khách xao động khi đặt chân đến hồ Nong Dùng chính là màu nước. Không phải thứ nước xanh ngắt thường thấy của ao hồ miền núi mà là một màu xanh ngọc thuần khiết, sâu thẳm và lặng lẽ như một bí mật cất giấu giữa núi dựng phía xa. Dưới nắng, mặt nước ánh lên như có lớp men ngọc mỏng mịn phủ trên bề mặt long lanh. Gió thoảng qua, mặt hồ gợn nhẹ, không phải là những con sóng mà là những nét vẽ run rẩy của cổ tích, khiến lòng người chùng lại, tưởng như chỉ cần bước chân xuống đó là sẽ lạc vào một thế giới khác.

Ông Tám kể chuyện chậm rãi như sóng nước mặt hồ. Đến giữa lòng hồ, như để du khách cảm nhận cái mênh mang của đất trời nơi đây, ông cắm cây sào dài, ngồi thảnh thơi trên bè, mắt nhìn ra mặt nước lấp lánh ánh nắng. Giọng ông trầm ấm, thong thả như đang kể lại một điều thiêng liêng cất giữ trong lòng bao năm: “Hồi nhỏ, bà ngoại tôi vẫn bảo cái hồ này là chén ngọc của cô tiên trên trời đánh rơi xuống lúc đi ngang thung lũng Hữu Liên. Thành ra ai uống nước hồ, ai ngồi lâu bên nó cũng hóa hiền, hóa mộng mơ...”. Ông cười, nụ cười của người đã sống cả đời với mặt nước, nơi mà mỗi con cá bơi lội, mỗi làn gió thổi qua đều gợi nhớ về một thời xa xưa.

Đến trưa, chúng tôi cập vào một bãi cỏ lớn bên hồ. Xa xa là bốn chiếc thuyền kayak dựng bên lán cỏ, nhóm bạn trẻ đang chuẩn bị bữa nướng dã ngoại. Mùi thịt nướng, tiếng ghi-ta, tiếng người trò chuyện hòa vào nhau, khẽ khàng như không muốn phá vỡ sự yên ắng của thung lũng.

Chiều đến là lúc hồ Nong Dùng khoác lên mình vẻ đẹp huyền hoặc khó gọi thành tên. Mặt trời bắt đầu rút về sau lưng núi, những tia nắng cuối cùng rơi lấp lánh trên mặt nước, vỡ ra thành những mảnh vàng, mảnh bạc. Những tia nắng không còn rực rỡ mà mềm như lụa, nghiêng nghiêng trút xuống lòng hồ trong vắt. Mặt nước khẽ gợn, như vừa thở một hơi dài sau ngày nắng. Ven hồ, cây sấu già in bóng xuống mặt nước, từng chiếc lá đung đưa như vẫy chào ngày đang khép lại. Chuồn chuồn vẫn bay là là mặt nước, đôi cánh mảnh khảnh bắt lấy tia nắng còn sót lại, lấp lánh như thủy tinh. Lũ cá lặng lẽ bơi bên dưới, đôi khi nhô đầu đớp mặt nước, tạo nên những vòng sóng tròn tròn, lan ra như những chiếc chuông nước ngân khẽ.

Nền trời chuyển màu chậm rãi, từ xanh ngọc đến cam đào rồi ngả dần sang tím nhạt, từng đàn cò trắng bắt đầu bay về tổ, sải cánh qua dãy núi đá vôi, bóng lướt ngang trời như nét cọ phóng khoáng của họa sĩ. Tiếng vỗ cánh vang vọng trong không gian yên ắng, lẫn vào âm thanh khe khẽ của cỏ cây trở mình đón gió. Phía xa, những vệt sáng cuối ngày nhẹ nhàng đáp xuống cánh đồng cỏ ngả màu mật ong, vẽ lên mặt đất những ánh vàng dài như dải lụa. Vài chú ngựa thảo nguyên vẫn còn thong dong gặm cỏ, bóng đổ dài và mềm, gợn lên cảm giác bình yên nguyên sơ. Chúng di chuyển chậm rãi giữa ánh chiều loang loáng.

Không ai bảo ai, tất cả như chững lại. Ngay cả tiếng ghi-ta từ bãi cắm trại phía xa cũng ngập ngừng, có lẽ người chơi đàn cũng đang mải ngắm hoàng hôn mà quên tấu nhạc. Lúc ấy, hồ Nong Dùng không còn là một địa danh mà là một bức tranh sống động, nơi ánh sáng, gió, nước, cây cỏ và động vật cùng hòa tấu một bản nhạc không lời của đất trời.

Cảnh vật ấy, cái chậm rãi, tĩnh tại, cái dịu dàng buông xuống như chiếc khăn mỏng của chiều muộn, khiến người ta không muốn rời đi. Có thứ gì đó vừa mong manh, vừa vĩnh cửu ở lại trong lòng, như thể thời gian đã tan loãng vào mặt hồ. Trong ánh chiều ấy, ông Hoàng Tám không chèo nữa. Ông chỉ ngồi đó, nhìn xa xăm, bàn tay chạm nhẹ lên thân bè đã bạc màu. Hình như ông đang nghe hồ kể chuyện, những câu chuyện chỉ người sống đủ lâu ở đây mới hiểu được.

Trại bên hồ bắt đầu sáng đèn. Những chiếc lều vải màu be, những ngọn đèn nhỏ nhấp nháy như sao sa rơi xuống đất. Gió đêm tràn về mát rượi, mang theo mùi đất ẩm và cỏ dại. Chúng tôi ngồi quây quần quanh bếp lửa, nghe tiếng lửa reo tí tách, lòng thấy ấm áp và bình yên lạ thường.

Tối đến, giữa tiếng đàn và tiếng gió núi, tôi chợt nhớ đến câu nói của ông Hoàng Tám: “Nong Dùng không cần tô vẽ gì đâu. Nó đẹp sẵn rồi, như cô gái Tày chỉ mặc váy chàm, cài một chiếc trâm bạc là đã khiến người ta không nỡ rời mắt”. Có lẽ vì thế, Nong Dùng không chỉ là một điểm đến. Với những ai từng đặt chân tới, nó là một khoảng trời dịu dàng để trở về, nơi những bè tre vẫn lặng lẽ trôi, nơi chuồn chuồn vẫn chạm nước mỗi chiều, nơi mà con người tìm lại được tiếng nói thầm thì của thiên nhiên và chính mình.

Ghi chép của NGUYÊN AN

* Mời bạn đọc vào chuyên mục Du lịch xem các tin, bài liên quan.