| 
  Cầu lông 
  | 
 
  Bắc Giang 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  10h00 
  | 
 
  Bốc thăm 05 nội dung cá nhân 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Bắn súng 
  | 
 
  TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI 
   
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  9:00-9:30 
  | 
 
  10m Súng Trường hơi hỗn hợp đồng đội  
  | 
 
  Vòng loại 1 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  VIETNAM 
  | 
 
    
  | 
 
  NGUYỄN THANH NAM 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  VIETNAM 
  | 
 
    
  | 
 
  NGUYỄN HUYỀN TRANG 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  VIETNAM 
  | 
 
    
  | 
 
  PHÙNG VIỆT DŨNG 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  VIETNAM 
  | 
 
    
  | 
 
  PHÍ THANH THẢO 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  9:50-10:10 
  | 
 
  10m Súng Trường hơi hỗn hợp đồng đội 
  | 
 
  Vòng loại 2 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  9:00-12:00 
  | 
 
  25m súng ngắn thể thao nữ 
  | 
 
    
  | 
 
  PHẠM THỊ HÀ 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  TRIỆU THỊ HOA HỒNG 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  BÙI THUÝ THU THUỶ 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  11:00-16:00 
  | 
 
  Đĩa Bay trap nữ 
  | 
 
  Vòng 1 
  | 
 
  HOÀNG THỊ TUẤT 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  NGUYỄN THỊ TUYÊT MAI 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  NGUYỄN THỊ HẢI LY 
  | 
 
 
 | 
  Bắn cung 
  | 
 
  TTHLTTQG Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  9h30 -11h30 
  | 
 
  Tranh HCV đồng đội cung 1 dây nữ  
   
 Tranh HCV đồng đội cung 1 dây nam 
  | 
 
  Tranh huy chương 
  | 
 
  ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT 
 HÀ THỊ NGỌC 
 NGUYỄN THỊ THANH NHI 
   
 CHU ĐỨC ANH 
 NGUYỄN DUY 
 NÔNG VĂN LINH 
  | 
 
 
 | 
  13h00-15h00 
  | 
 
  Tranh HCĐ đôi nam nữ cung 1 dây 
 Tranh HCĐ cá nhân cung 1 dây nam 
  | 
 
  Tranh huy chương 
  | 
 
  NÔNG VĂN LINH; ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT 
   
 NÔNG VĂN LINH 
  | 
 
 
 | 
  15h30 
  | 
 
  Trao huy chương  
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  MUAY 
  | 
 
  Nhà thi đấu tỉnh  
 Vĩnh Phúc 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  14:00 
  | 
 
  Đối kháng  
 hạng cân 54KG nam 
 (S Male Elite – 54kg) 
  
  
  | 
 
  Loại 
  | 
 
  Huỳnh Hoàng Phi 
  
  
  | 
 
 
 | 
  Canoeing 
  | 
 
  Trung tâm  
 Huấn luyện  
 Đua thuyền 
  Hải Phòng 
  | 
 
    
  | 
 
  10:00 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  1000 K1 Men Final 
  | 
 
  Phan Van Loc 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  10:10 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  1000 C2 Women Final 
  | 
 
  Truong Thi Phuong Nguyen Thi Ngan 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  10:25 
  | 
 
  TRAO HUY CHƯƠNG 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  10:50 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  1000 C4 Men Final 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Pham Hong Quan  
 Hien Nam  
 Tran Thanh  
 Nguyen Quoc Toan 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  11:00 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  1000 K4 Men Final 
  | 
 
  Tran Van Vu  
 Vo Duy Thanh 
 Tong Hoang Nam 
 Tran Van Danh 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  11:15 
  | 
 
  TRAO HUY CHƯƠNG 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Judo 
   
   
   
   
   
  | 
 
  Nhà thi đấu  
 huyện Hoài Đức 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  13.00 
 ĐẾN 
 15.00 
  | 
 
  Katame no kata  
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Viet Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Nguyễn Thùy hải Châu 
 Mai Thị Bích Trâm 
  | 
 
 
 | 
  Viet Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Trần Lê Phương Nga 
 Nguyễn Tường Vy 
  | 
 
 
 | 
  Kodokan goshin jutsu 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Viet Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Trần Quốc Cường 
 Phan Minh Hạnh 
  | 
 
 
 | 
  Viet Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Nguyễn Cường Thịnh 
 Hà Minh Minh Đức 
  | 
 
 
 | 
    
   
 Đấu kiếm 
  | 
 
  Cung điền kinh  
 Mỹ Đình,  
 Nam Từ Liêm,  
 Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  10:00 
  | 
 
  Đồng đội nam  
 Kiếm liễu 
  | 
 
  1/8 
  | 
 
  Nguyễn Minh Quang 
 Nguyễn Văn Hải 
 Phạm Quốc Tài 
 Cao Minh Duyệt 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  11:00 
  | 
 
  Đồng đội nữ  
 Kiếm chém 
  | 
 
  1/4 
  | 
 
  Bùi Thị Thu Hà 
 Phùng Thị Khánh Linh 
 Đỗ Thị Tâm 
 Phạm Thị Thu Hoài 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  11:00 
  | 
 
  Đồng đội nam  
 Kiếm liễu 
  | 
 
  1/4 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  12:00 
  | 
 
  Đồng đội nữ  
 Kiếm chém 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Điền kinh 
  | 
 
  Địa điểm 
  | 
 
  Ngày 
  | 
 
  Thời gian 
  | 
 
  Nội dung 
  | 
 
  Vòng 
  | 
 
  Vận động viên 
  | 
 
 
 | 
  Buổi chiều 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Điền kinh 
  | 
 
  SVĐ Quốc gia  
 Mỹ Đình 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  16:00 
  | 
 
  100m nam 
  | 
 
  Vòng loại 1 
  | 
 
  Ngần Ngọc Nghĩa 
  | 
 
 
 | 
  16:05 
  | 
 
  Nhảy cao nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Vũ Đức Anh 
  | 
 
 
 | 
  16:10 
  | 
 
  100m nam 
  | 
 
  Vòng loại 2 
  | 
 
  Trịnh Viết Tú 
  | 
 
 
 | 
  16:15 
  | 
 
  Ném lao nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Lo Thi Hoang 
  | 
 
 
 | 
  16:20 
  | 
 
  100m Nữ 
  | 
 
  Vòng loại 1 
  | 
 
  Hoàng Dư Ý 
  | 
 
 
 | 
  16:50 
  | 
 
  10.000m nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Phạm Thị Hồng Lệ 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Lo Thi Thanh 
  | 
 
 
 | 
  17:35 
  | 
 
  100m nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Ngần Ngọc Nghĩa 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Trịnh Viết Tú 
  | 
 
 
 | 
  17:45 
  | 
 
  100m nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Hoàng Dư Ý 
  | 
 
 
 | 
  17:50 
  | 
 
  Trao huy chương Ném lao nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:00 
  | 
 
  Trao huy chương 10.000m nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:10 
  | 
 
  4x400m Tiếp sức nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Hoàng Thị Ngọc, Nguyễn Thị Huyền, Khuất Phương Anh, Nguyễn Thị Hằng, Quách Thị Lan, Nguyễn Thị Ngọc 
  | 
 
 
 | 
  18:20 
  | 
 
  Trao huy chương 100m nam 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:30 
  | 
 
  Trao huy chương 100m nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:40 
  | 
 
  4x400m Tiếp sức nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Lương Văn Thao, Quách Công Lịch, Phan Khắc Hoàng, Trần Đình Sơn 
  | 
 
 
 | 
  18:50 
  | 
 
  Trao huy chương 4x400  
 Tiếp sức nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  19:00 
  | 
 
  Trao huy chương  
 Nhảy cao nam 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  19:10 
  | 
 
  Trao huy chương 4x400 Tiếp sức Nam 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
   
 Boxing 
  | 
 
    
   
 Nhà Thi đấu  
 Bắc Ninh 
   
  | 
 
    
  | 
 
  17:00 
  | 
 
  63 Kg -69 Kg (M69kg)  
  | 
 
  Vòng loại 
  | 
 
  TRAN DUC THO  
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  48 Kg - 51 Kg (W51kg)  
  | 
 
  Vòng loại 
  | 
 
  NGUYEN THI TAM  
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  57 Kg - 60 Kg (W60kg)  
  | 
 
  Vòng loại 
  | 
 
  TRAN THI LINH  
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Trao huy chương 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
   
 Taekwondo 
  | 
 
  Nhà thi đấu 
  Tây Hồ, Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  14g – 19g 
  | 
 
  63kg Nam 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  74kg Nam 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  53kg Nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  57kg Nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  73kg Nữ 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Karate 
  | 
 
  Nhà thi đấu 
 TDTT tỉnh Ninh Bình 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  09:00 
  | 
 
  Kata cá nhân nữ 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Nguyễn Thị Phương 
  | 
 
 
 | 
  09:25 
  | 
 
  Kata cá nhân nam 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Phạm Minh Đức 
  | 
 
 
 | 
  09:50 
  | 
 
  Kumite cá nhân nữ -50kg 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Đinh Thị Hương 
  | 
 
 
 | 
  10:00 
  | 
 
  Kumite cá nhân nam -60kg 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Võ Văn Hiền 
  | 
 
 
 | 
  10:35 
  | 
 
  Kumite cá nhân nam -67kg 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Đặng Hồng Sơn 
  | 
 
 
 | 
  10:55 
  | 
 
  Kumite cá nhân nữ -61kg 
  | 
 
  1 
  | 
 
  Nguyễn Thị Ngoan 
  | 
 
 
 | 
  18:05 
  | 
 
  Trao huy chương 
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  Bơi 
  | 
 
  Cung Thể thao  
 dưới nước 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
    
  | 
 
  1500m Tự do nữ CK  
  | 
 
  Chung kết chiều 
  | 
 
  Võ Thị Mỹ Tiên 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Đặng Ái Mỹ 
  | 
 
 
 | 
  9:00-9:02 
  | 
 
  50m Ếch nam 
  | 
 
  Loại 
  | 
 
  Phạm Thanh Bảo 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Lê Trọng Phúc 
  | 
 
 
 | 
  9:02-9:06 
  | 
 
  50m Tự do nữ 
  | 
 
  Loại 
  | 
 
  Phạm Thị Vân 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Lê Quỳnh Như 
  | 
 
 
 | 
  9:06-9:13 
  | 
 
  200m Tự do nam 
  | 
 
  Loại 
  | 
 
  Hoàng Quý Phước 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Nguyễn Huy Hoàng 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
  400m Hỗn hợp nữ 
  | 
 
  Chung kết chiều 
  | 
 
  Nguyễn Thị Nhật Lam 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Phạm Nguyễn Như Ý 
  | 
 
 
 | 
  9:13-9:17 
  | 
 
  200m Hỗn hợp nam 
  | 
 
  Loại 
  | 
 
  Trần Hưng Nguyên 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Lê Nguyễn Paul 
  | 
 
 
 | 
  9:00 AM 
  | 
 
  4x100m Hỗn hợp nữ 
  | 
 
  Loại 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:00-18:20 
  | 
 
  1500m Tự do nữ CK B 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Võ Thị Mỹ Tiên 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Đặng Ái Mỹ 
  | 
 
 
 | 
  18:20-18:30 
  | 
 
  50m Ếch nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:30-18:39 
  | 
 
  50m Tự do nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:39-18:51 
  | 
 
  200m Tự do nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  18:51-19:05 
  | 
 
  400m Hỗn hợp nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Nguyễn Thị Nhật Lam 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Phạm Nguyễn Như Ý 
  | 
 
 
 | 
  19:05-19:17 
  | 
 
  200m Hỗn hợp nam 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
 
 | 
  19:17-19:31 
  | 
 
  4x100m Hỗn hợp nữ 
  | 
 
  Chung kết 
  | 
 
  Phạm Thị Vân 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Vũ Thị Phương Anh 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Lê Thị Mỹ Thảo 
  | 
 
 
 | 
    
  | 
 
    
  | 
 
    
  | 
 
  Võ Thị Mỹ Tiên 
  | 
 
 
 | 
  Cờ vua 
  | 
 
  Cung Quy hoạch Triển lãm  
 Quảng Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  9 giờ 
  | 
 
  Cờ nhanh 
 Đồng đội 
  | 
 
  Ván 1, 2, 3 
  | 
 
  Lê Quang Liêm 
  | 
 
 
 | 
  Trần Tuấn Minh 
  | 
 
 
 | 
  Phạm Lê Thảo Nguyên 
  | 
 
 
 | 
  Võ Thị Kim Phụng 
  | 
 
 
 | 
  16 giờ 00 
  | 
 
    
  | 
 
  Ván 4, 5 
  | 
 
  Lê Quang Liêm 
  | 
 
 
 | 
  Trần Tuấn Minh 
  | 
 
 
 | 
  Phạm Lê Thảo Nguyên 
  | 
 
 
 | 
  Võ Thị Kim Phụng 
  | 
 
 
 | 
  Cờ tướng 
  | 
 
  Yên Tử - Quảng Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  09:00 -12:00 
  | 
 
  Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam 
  | 
 
  4 
  | 
 
  Đặng Cửu Tùng Lân 
 Vũ Quốc Đạt 
  | 
 
 
 | 
  09:00 -12:00 
  | 
 
  Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ 
  | 
 
  4 
  | 
 
  Nguyễn Hoàng Yến 
 Lê Thị Kim Loan 
  | 
 
 
 | 
  Bóng đá 
  | 
 
  Cẩm Phả 
 Quảng Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  16:00 
  | 
 
  Nữ 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Myanmar 
  | 
 
 
 | 
  Hà Nam 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  16:00 
  | 
 
  Futsal 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Myanmar 
  | 
 
 
 | 
  Bóng rổ 
  | 
 
  Thanh Trì 
 Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  17:00 -19:00 
  | 
 
  5x5 nữ 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Indonesia 
  | 
 
 
 | 
  Cầu mây 
  | 
 
  Hoàng Mai 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  09:00 
  | 
 
  Đôi nam 
  | 
 
  Bảng 
  | 
 
  Việt Nam - Myanmar 
  | 
 
 
 | 
  11:00 
  | 
 
  Đôi nữ 
  | 
 
  Bảng 
  | 
 
  Việt Nam - Campuchia 
  | 
 
 
 | 
  13:00 
  | 
 
  Đôi nam  
  | 
 
  Bảng 
  | 
 
  Lào – Việt Nam 
  | 
 
 
 | 
  15:00 
  | 
 
  Đôi nữ 
  | 
 
  Bảng 
  | 
 
  Việt Nam – Lào 
  | 
 
 
 | 
  Bi A 
  | 
 
  Hà Đông  
 Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  10:00 
  | 
 
  Carom 1 băng 
  | 
 
    
  | 
 
  Phạm Quốc Tuấn 
 Nguyễn Trần Thanh Tự 
  | 
 
 
 | 
  10:00 
  | 
 
  Snooker 
  | 
 
    
  | 
 
  Kiều Thiên Khôi 
  | 
 
 
 | 
  18:00 
  | 
 
  Pool 10 bi 
  | 
 
    
  | 
 
  Dương Quốc Hoàng 
  | 
 
 
 | 
  14:00 
  | 
 
  Pool 10 bi nữ 
  | 
 
    
  | 
 
  Huỳnh Thị Ngọc Huyền 
  | 
 
 
 | 
  Bi sắt 
  | 
 
  Trung tâm HL&TĐ TDTT  
 Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  09:00 
  | 
 
  Bộ ba nam 
  | 
 
  Vòng loại 
  | 
 
  Ngô Ron, Võ Minh Luân, Trần Thạch Lam, Cao Xuân Toàn 
  | 
 
 
 | 
  Bộ ba nữ 
  | 
 
  Vòng loại 
  | 
 
  Nguyễn Thị Cẩm Duyên, Nguyễn Thị Lan, Thạch Thị Ánh Lan, Trần Lê Lan Anh 
  | 
 
 
 | 
  Quần vợt 
  | 
 
  Từ Sơn 
 Bắc Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  Từ 10h 
  | 
 
  Đôi nữ 
  | 
 
  1/16 
  | 
 
  Fodor CSILLA (VIE) / 
 Savanna LY NGUYEN (VIE) 
  | 
 
 
 | 
  Đơn nam 
  | 
 
  1/16 
  | 
 
  Giang TRINH LINH (VIE) 
  | 
 
 
 | 
  Đơn nữ 
  | 
 
  1/16 
  | 
 
  Chanelle VAN NGUYEN (VIE) 
  | 
 
 
 | 
  Sau 14:00 
  | 
 
  Đôi nam nữ 
  | 
 
  1/8 
  | 
 
  Quoc Khanh LE (VIE) / Fodor CSILLA (VIE) 
  | 
 
 
 | 
  Bóng chuyền  
 bãi biển 
  | 
 
  Quảng Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  09:00 
  | 
 
  Nữ 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Philippines 
  | 
 
 
 | 
  14:00 
  | 
 
  Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Philippines 
  | 
 
 
 | 
  Bóng chuyền  
 trong nhà 
  | 
 
  Quảng Ninh 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  17:00 
  | 
 
  Nam 
  | 
 
    
  | 
 
  Việt Nam - Myanmar 
  | 
 
 
 | 
  Bowling 
  | 
 
  Royal City Hà Nội 
  | 
 
  18-5 
  | 
 
  9:00  
  | 
 
  Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 
  | 
 
    
  | 
 
  Phạm Thái Bình  
 Huỳnh Quốc Sử Bình 
 Lê Minh Đức 
 Lê Lâm Tùng 
  | 
 
 
 | 
  13:15  
  | 
 
  Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 
  | 
 
    
  | 
 
  Nguyễn Thị Huyền Thảo 
  Nguyễn Thị Hiền  
 Hà Diệu Hương  
 Trần Thu Thủy 
  | 
 
 
 | 
  Thể dục  
 nghệ thuật 
  | 
 
  Cung Thể thao  
 Quần Ngựa 
  | 
 
    
  | 
 
  10:00-16:30 
  | 
 
  Vòng Loại cá nhân 
  | 
 
    
  | 
 
  Nguyễn Hà My 
 Ngô Hải Yến 
  |